Bản dịch của từ Business liability insurance trong tiếng Việt

Business liability insurance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Business liability insurance (Noun)

bˈɪznəs lˌaɪəbˈɪlɨti ˌɪnʃˈʊɹəns
bˈɪznəs lˌaɪəbˈɪlɨti ˌɪnʃˈʊɹəns
01

Một loại bảo hiểm bảo vệ doanh nghiệp khỏi những yêu cầu bồi thường của người khác về thương tích hoặc thiệt hại liên quan đến hoạt động kinh doanh.

A type of insurance that protects a business from claims made by others for injuries or damages related to business operations.

Ví dụ

Many small businesses need business liability insurance for protection against lawsuits.

Nhiều doanh nghiệp nhỏ cần bảo hiểm trách nhiệm doanh nghiệp để bảo vệ khỏi kiện tụng.

Startups often do not purchase business liability insurance for their operations.

Các công ty khởi nghiệp thường không mua bảo hiểm trách nhiệm doanh nghiệp cho hoạt động của họ.

Do you think business liability insurance is essential for local shops?

Bạn có nghĩ rằng bảo hiểm trách nhiệm doanh nghiệp là cần thiết cho các cửa hàng địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/business liability insurance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Business liability insurance

Không có idiom phù hợp