Bản dịch của từ Business speaker trong tiếng Việt
Business speaker
Noun [U/C]

Business speaker (Noun)
bˈɪznəs spˈikɚ
bˈɪznəs spˈikɚ
01
Một người chuyên nghiệp tham gia vào việc phát biểu về các chủ đề liên quan đến kinh doanh.
A person who is professionally engaged in speaking on business-related topics.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một cá nhân diễn thuyết hoặc trình bày tại các sự kiện kinh doanh.
An individual who gives speeches or presentations at business events.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một đại diện truyền đạt thông điệp về chiến lược hoặc thực hành kinh doanh.
A representative who conveys messages about business strategies or practices.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Business speaker
Không có idiom phù hợp