Bản dịch của từ Business travel trong tiếng Việt

Business travel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Business travel (Noun)

bˈɪznəs tɹˈævəl
bˈɪznəs tɹˈævəl
01

Du lịch thực hiện cho công việc hoặc mục đích kinh doanh.

Travel undertaken for work or business purposes.

Ví dụ

Many employees enjoy business travel to attend conferences and meetings.

Nhiều nhân viên thích đi công tác để tham dự hội nghị và cuộc họp.

Not everyone likes business travel due to its demanding schedule.

Không phải ai cũng thích đi công tác vì lịch trình bận rộn.

Is business travel essential for networking in today's job market?

Liệu đi công tác có cần thiết cho việc kết nối trong thị trường lao động hôm nay không?

02

Hành động đi lại đến các cuộc họp, hội nghị hoặc sự kiện liên quan đến công việc.

The act of traveling to meetings, conferences, or other work-related events.

Ví dụ

Many employees enjoy business travel for conferences and networking opportunities.

Nhiều nhân viên thích đi công tác cho các hội nghị và cơ hội kết nối.

Not all workers appreciate business travel due to time away from family.

Không phải tất cả công nhân đều thích đi công tác vì xa gia đình.

Is business travel necessary for building strong professional relationships today?

Liệu đi công tác có cần thiết để xây dựng mối quan hệ chuyên nghiệp không?

03

Chi phí phát sinh khi đi lại cho các hoạt động công việc.

Expenses incurred while traveling for work activities.

Ví dụ

Business travel costs increased by 20% in 2023 for many companies.

Chi phí đi công tác tăng 20% trong năm 2023 cho nhiều công ty.

Many employees do not like business travel due to high expenses.

Nhiều nhân viên không thích đi công tác vì chi phí cao.

How can we reduce business travel expenses for our team members?

Làm thế nào chúng ta có thể giảm chi phí đi công tác cho nhóm?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/business travel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Business travel

Không có idiom phù hợp