Bản dịch của từ Business travel trong tiếng Việt
Business travel
Noun [U/C]

Business travel(Noun)
bˈɪznəs tɹˈævəl
bˈɪznəs tɹˈævəl
01
Du lịch thực hiện cho công việc hoặc mục đích kinh doanh.
Travel undertaken for work or business purposes.
Ví dụ
Ví dụ
