Bản dịch của từ Business travel trong tiếng Việt

Business travel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Business travel(Noun)

bˈɪznəs tɹˈævəl
bˈɪznəs tɹˈævəl
01

Du lịch thực hiện cho công việc hoặc mục đích kinh doanh.

Travel undertaken for work or business purposes.

Ví dụ
02

Hành động đi lại đến các cuộc họp, hội nghị hoặc sự kiện liên quan đến công việc.

The act of traveling to meetings, conferences, or other work-related events.

Ví dụ
03

Chi phí phát sinh khi đi lại cho các hoạt động công việc.

Expenses incurred while traveling for work activities.

Ví dụ