Bản dịch của từ Business travel trong tiếng Việt
Business travel

Business travel (Noun)
Du lịch thực hiện cho công việc hoặc mục đích kinh doanh.
Travel undertaken for work or business purposes.
Many employees enjoy business travel to attend conferences and meetings.
Nhiều nhân viên thích đi công tác để tham dự hội nghị và cuộc họp.
Not everyone likes business travel due to its demanding schedule.
Không phải ai cũng thích đi công tác vì lịch trình bận rộn.
Is business travel essential for networking in today's job market?
Liệu đi công tác có cần thiết cho việc kết nối trong thị trường lao động hôm nay không?
Many employees enjoy business travel for conferences and networking opportunities.
Nhiều nhân viên thích đi công tác cho các hội nghị và cơ hội kết nối.
Not all workers appreciate business travel due to time away from family.
Không phải tất cả công nhân đều thích đi công tác vì xa gia đình.
Is business travel necessary for building strong professional relationships today?
Liệu đi công tác có cần thiết để xây dựng mối quan hệ chuyên nghiệp không?
Business travel costs increased by 20% in 2023 for many companies.
Chi phí đi công tác tăng 20% trong năm 2023 cho nhiều công ty.
Many employees do not like business travel due to high expenses.
Nhiều nhân viên không thích đi công tác vì chi phí cao.
How can we reduce business travel expenses for our team members?
Làm thế nào chúng ta có thể giảm chi phí đi công tác cho nhóm?