Bản dịch của từ Busline trong tiếng Việt

Busline

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Busline (Noun)

bˈʌzlˌaɪn
bˈʌzlˌaɪn
01

Một tuyến đường thường xuyên có xe buýt đi theo, với các điểm dừng được chỉ định cho hành khách.

A route followed regularly by a bus with designated stops for passengers.

Ví dụ

The busline 25 runs through the city center every 15 minutes.

Tuyến xe buýt 25 chạy qua trung tâm thành phố mỗi 15 phút.

She missed the busline 10 and had to wait for the next one.

Cô ấy đã bỏ lỡ tuyến xe buýt 10 và phải đợi xe tiếp theo.

The busline to the airport has a stop right in front of the terminal.

Tuyến xe buýt đến sân bay có một trạm ngay trước cổng chờ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/busline/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Busline

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.