Bản dịch của từ Busline trong tiếng Việt
Busline

Busline (Noun)
The busline 25 runs through the city center every 15 minutes.
Tuyến xe buýt 25 chạy qua trung tâm thành phố mỗi 15 phút.
She missed the busline 10 and had to wait for the next one.
Cô ấy đã bỏ lỡ tuyến xe buýt 10 và phải đợi xe tiếp theo.
The busline to the airport has a stop right in front of the terminal.
Tuyến xe buýt đến sân bay có một trạm ngay trước cổng chờ.
Từ "busline" (đường xe buýt) thường dùng để chỉ các tuyến đường mà xe buýt hoạt động, phục vụ mục đích vận chuyển hành khách. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này nhiều khi được sử dụng trong văn cảnh của hệ thống giao thông công cộng. Tuy nhiên, ở Mỹ, thuật ngữ "bus route" phổ biến hơn so với "busline". Sự khác biệt này không chỉ nằm ở cách sử dụng mà còn ở khả năng nhận diện và hiểu nghĩa trong các ngữ cảnh khác nhau giữa Anh và Mỹ.
Từ "busline" có nguồn gốc từ hai từ gốc: "bus", xuất phát từ từ Latinh "omnibus", có nghĩa là "cho tất cả" và "line", từ Latinh "lineam", có nghĩa là "đường thẳng". Sự kết hợp này phản ánh đặc điểm hoạt động của hệ thống giao thông công cộng mà nó đại diện. Ngày nay, "busline" được sử dụng để chỉ một tuyến đường cố định dành cho xe buýt, thể hiện sự kết nối và phục vụ cho nhu cầu di chuyển của cộng đồng.
Từ "busline" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thay vào đó, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh giao thông vận tải để chỉ các tuyến xe buýt. Trong các tài liệu quy hoạch đô thị hoặc báo cáo về vận tải công cộng, "busline" xuất hiện nhiều hơn để mô tả mạng lưới và phương tiện di chuyển trong thành phố. Tóm lại, từ này có tần suất sử dụng thấp trong IELTS nhưng cao hơn trong lĩnh vực giao thông và quy hoạch đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp