Bản dịch của từ Busto trong tiếng Việt
Busto
Busto (Noun)
The museum displayed a busto of a famous philosopher.
Bảo tàng trưng bày một bức tượng của một nhà triết học nổi tiếng.
The artist sculpted a beautiful busto of a historical figure.
Nghệ sĩ điêu khắc một bức tượng đẹp của một nhân vật lịch sử.
The gallery featured a busto created by a renowned sculptor.
Phòng trưng bày trưng bày một bức tượng được tạo ra bởi một nghệ nhân nổi tiếng.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Busto cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "busto" trong tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là "ngực" hoặc "phần thân trên", nhấn mạnh cấu trúc hình thể người. Trong tiếng Anh, từ tương đương thường được sử dụng là "bust". Từ này có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ: "bust" tại Mỹ thường chỉ về kích thước áo ngực, trong khi ở Anh, nó có thể mang nghĩa rộng hơn, bao hàm độc lập về hình thể. Việc sử dụng từ này cũng có thể nhấn mạnh sự nảy nở hoặc thể hiện nét quyến rũ.
Từ "busto" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bustum," có nghĩa là "mồ mã" hoặc "nơi chôn cất." Trong lịch sử nghệ thuật, từ này được sử dụng để chỉ tượng bán thân, thể hiện phần trên cơ thể con người từ cổ trở lên. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện qua việc "busto" mang ý nghĩa tượng trưng cho hình ảnh của một nhân vật, nhấn mạnh vẻ đẹp và tính cách của người được khắc họa.
Từ "busto" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó thuộc về ngôn ngữ ít phổ biến, thường chỉ gặp trong các văn bản về mỹ thuật hoặc thời trang. Trong ngữ cảnh khác, "busto" có thể được sử dụng để chỉ kích thước vòng một trong ngành công nghiệp thời trang. Sự hạn chế trong việc sử dụng từ này có thể làm giảm hiệu quả giao tiếp trong các tình huống học thuật hoặc chuyên môn.