Bản dịch của từ Busto trong tiếng Việt

Busto

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Busto (Noun)

bˈʌstoʊ
bˈʌstoʊ
01

(nghệ thuật, hiện nay hiếm) một bức tượng bán thân.

(art, now rare) a bust.

Ví dụ

The museum displayed a busto of a famous philosopher.

Bảo tàng trưng bày một bức tượng của một nhà triết học nổi tiếng.

The artist sculpted a beautiful busto of a historical figure.

Nghệ sĩ điêu khắc một bức tượng đẹp của một nhân vật lịch sử.

The gallery featured a busto created by a renowned sculptor.

Phòng trưng bày trưng bày một bức tượng được tạo ra bởi một nghệ nhân nổi tiếng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/busto/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Busto

Không có idiom phù hợp