Bản dịch của từ Busto trong tiếng Việt
Busto
Noun [U/C]
Busto (Noun)
bˈʌstoʊ
bˈʌstoʊ
Ví dụ
The museum displayed a busto of a famous philosopher.
Bảo tàng trưng bày một bức tượng của một nhà triết học nổi tiếng.
The artist sculpted a beautiful busto of a historical figure.
Nghệ sĩ điêu khắc một bức tượng đẹp của một nhân vật lịch sử.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Busto
Không có idiom phù hợp