Bản dịch của từ Busty trong tiếng Việt

Busty

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Busty (Adjective)

bˈʌsti
bˈʌsti
01

(của một người phụ nữ) có bộ ngực lớn.

(of a woman) having large breasts.

Ví dụ

She is a busty model in the fashion industry.

Cô ấy là một người mẫu có vòng một lớn trong ngành công nghiệp thời trang.

The social media influencer flaunts her busty figure online.

Người ảnh hưởng trên mạng xã hội khoe vóc dáng đầy đặn của mình trực tuyến.