ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Khám phá khóa học
Anh Ngữ ZIM
Luyện thi IELTS
Luyện thi TOEIC
TOEIC Speaking & Writing
Tiếng Anh giao tiếp
Luyện thi VSTEP.3-5
Luyện thi PTE
Chương trình IELTS Junior
Busty
(của một người phụ nữ) có bộ ngực lớn.
(of a woman) having large breasts.
She is a busty model in the fashion industry.
Cô ấy là một người mẫu có vòng một lớn trong ngành công nghiệp thời trang.
The social media influencer flaunts her busty figure online.
Người ảnh hưởng trên mạng xã hội khoe vóc dáng đầy đặn của mình trực tuyến.