Bản dịch của từ Busty trong tiếng Việt
Busty

Busty (Adjective)
She is a busty model in the fashion industry.
Cô ấy là một người mẫu có vòng một lớn trong ngành công nghiệp thời trang.
The social media influencer flaunts her busty figure online.
Người ảnh hưởng trên mạng xã hội khoe vóc dáng đầy đặn của mình trực tuyến.
The actress gained fame for her busty appearance in movies.
Nữ diễn viên nổi tiếng với vẻ ngoại hình đầy đặn của mình trong phim.
Dạng tính từ của Busty (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Busty Busty | Bustier Người vỡ | Bustiest Bần cùng nhất |
Họ từ
Từ "busty" được sử dụng để mô tả một người phụ nữ có vòng một lớn, thể hiện sự đầy đặn ở phần ngực. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ này, tuy nhiên, trong ngữ cảnh của người Anh, từ này thường gắn liền với sự tao nhã hơn, trong khi ở Mỹ, nó có thể mang sắc thái rõ ràng hơn về tính gợi cảm. Sử dụng từ "busty" có thể gặp ở nhiều lĩnh vực, từ thời trang đến mô tả nhân vật trong văn học.
Từ "busty" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "būst", có nghĩa là "dáng hình phình ra" hoặc "ngực". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "bustus", nghĩa là "hố chôn một thi thể" nhưng ít liên quan trực tiếp đến nghĩa hiện tại. Theo thời gian, "busty" đã phát triển để chỉ những người phụ nữ có vòng 1 đầy đặn. Sự chuyển nghĩa này phản ánh một quan niệm văn hóa về vẻ đẹp và sự nữ tính trong xã hội hiện đại.
Từ "busty" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, bởi vì ngữ cảnh sử dụng từ này thường liên quan đến việc mô tả ngoại hình, cụ thể là tại khu vực ngực của phụ nữ, một chủ đề được coi là nhạy cảm. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện không chính thức, văn hóa đại chúng, hoặc trong ngành công nghiệp thời trang và giải trí, nhưng ít được sử dụng trong môi trường học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp