Bản dịch của từ Busty trong tiếng Việt

Busty

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Busty (Adjective)

bˈʌsti
bˈʌsti
01

(của một người phụ nữ) có bộ ngực lớn.

(of a woman) having large breasts.

Ví dụ

She is a busty model in the fashion industry.

Cô ấy là một người mẫu có vòng một lớn trong ngành công nghiệp thời trang.

The social media influencer flaunts her busty figure online.

Người ảnh hưởng trên mạng xã hội khoe vóc dáng đầy đặn của mình trực tuyến.

The actress gained fame for her busty appearance in movies.

Nữ diễn viên nổi tiếng với vẻ ngoại hình đầy đặn của mình trong phim.

Dạng tính từ của Busty (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Busty

Busty

Bustier

Người vỡ

Bustiest

Bần cùng nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/busty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Busty

Không có idiom phù hợp