Bản dịch của từ Busy bee trong tiếng Việt

Busy bee

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Busy bee (Noun)

bˈɪzi bi
bˈɪzi bi
01

Một người luôn bận rộn hoặc tích cực làm việc.

A person who is always busy or active doing things.

Ví dụ

Maria is a busy bee, organizing events every weekend for friends.

Maria là một chú ong bận rộn, tổ chức sự kiện mỗi cuối tuần cho bạn bè.

John is not a busy bee; he prefers relaxing at home.

John không phải là một chú ong bận rộn; anh ấy thích thư giãn ở nhà.

Is Sarah a busy bee, always planning social gatherings for everyone?

Sarah có phải là một chú ong bận rộn, luôn lên kế hoạch cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Busy bee (Adjective)

bˈɪzi bi
bˈɪzi bi
01

Luôn tích cực làm mọi việc.

Always active doing things.

Ví dụ

Maria is a busy bee, organizing events every weekend for friends.

Maria là một con ong bận rộn, tổ chức sự kiện mỗi cuối tuần cho bạn bè.

John is not a busy bee; he prefers relaxing at home.

John không phải là một con ong bận rộn; anh ấy thích thư giãn ở nhà.

Is Sarah a busy bee, volunteering at the community center often?

Sarah có phải là một con ong bận rộn, thường xuyên tình nguyện tại trung tâm cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/busy bee/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved
[...] He was as a doing part-time jobs in the daytime and burning the midnight oil night after night [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved

Idiom with Busy bee

Không có idiom phù hợp