Bản dịch của từ Busy bee trong tiếng Việt
Busy bee

Busy bee (Noun)
Maria is a busy bee, organizing events every weekend for friends.
Maria là một chú ong bận rộn, tổ chức sự kiện mỗi cuối tuần cho bạn bè.
John is not a busy bee; he prefers relaxing at home.
John không phải là một chú ong bận rộn; anh ấy thích thư giãn ở nhà.
Is Sarah a busy bee, always planning social gatherings for everyone?
Sarah có phải là một chú ong bận rộn, luôn lên kế hoạch cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Busy bee (Adjective)
Luôn tích cực làm mọi việc.
Always active doing things.
Maria is a busy bee, organizing events every weekend for friends.
Maria là một con ong bận rộn, tổ chức sự kiện mỗi cuối tuần cho bạn bè.
John is not a busy bee; he prefers relaxing at home.
John không phải là một con ong bận rộn; anh ấy thích thư giãn ở nhà.
Is Sarah a busy bee, volunteering at the community center often?
Sarah có phải là một con ong bận rộn, thường xuyên tình nguyện tại trung tâm cộng đồng không?
Thuật ngữ "busy bee" đề cập đến một người làm việc siêng năng, tích cực và không ngừng nghỉ. Xuất phát từ hình ảnh của những chú ong luôn bận rộn thu thập mật, cụm từ này thường được sử dụng trong văn cảnh không chính thức để chỉ những cá nhân chăm chỉ trong công việc hoặc hoạt động xã hội. "Busy bee" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Cụm từ "busy bee" xuất phát từ việc kết hợp từ "busy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bysig", và "bee" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bēo", thường chỉ loài ong. Hình ảnh ong chăm chỉ thu thập phấn hoa đã trở thành biểu tượng cho sự siêng năng và hiệu quả trong công việc. Sự liên kết này đã hình thành nên nghĩa hiện tại, chỉ những người rất chăm chỉ hoặc hoạt động không ngừng nghỉ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự bận rộn trong cuộc sống hàng ngày.
Cụm từ "busy bee" thường được sử dụng trong bối cảnh cuộc sống hàng ngày để chỉ người chăm chỉ, luôn hoạt động. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong phần Speaking và Writing, đặc biệt khi thảo luận về thói quen làm việc hoặc đặc điểm cá nhân. Tần suất sử dụng không quá cao, nhưng vẫn có thể gặp trong các chủ đề liên quan đến công việc và năng suất. Trong văn hóa, "busy bee" thường được sử dụng trong các câu chuyện, bài hát và phim để miêu tả những nhân vật tích cực, năng động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
