Bản dịch của từ Busybodying trong tiếng Việt
Busybodying

Busybodying (Adjective)
Đó là người bận rộn, hoặc hoạt động như một người bận rộn.
That busybodies or acts as a busybody.
She is a busybody, always asking about others' personal lives.
Cô ấy là người tò mò, luôn hỏi về đời sống riêng tư của người khác.
He is not a busybody; he respects people's privacy.
Anh ấy không phải là người tò mò; anh tôn trọng sự riêng tư của mọi người.
Is she a busybody, or does she just care too much?
Cô ấy có phải là người tò mò không, hay chỉ là quá quan tâm?
Busybodying (Noun)
She is a busybodying neighbor, always asking about our personal lives.
Cô ấy là hàng xóm thích can thiệp, luôn hỏi về đời sống riêng tư của chúng tôi.
John is not a busybodying person; he respects others' privacy.
John không phải là người thích can thiệp; anh ấy tôn trọng sự riêng tư của người khác.
Is Sarah busybodying in our group chat again about our plans?
Sarah có đang can thiệp vào nhóm chat của chúng ta về kế hoạch không?
Từ "busybodying" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ hành động can thiệp, xía vào chuyện của người khác một cách không cần thiết, thường với động cơ tò mò hoặc mong muốn kiểm soát. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và không có phiên bản tiếng Anh Anh chính thức, nhưng có thể được diễn đạt bằng cách sử dụng các thuật ngữ như "meddling" hoặc "interfering" trong ngữ cảnh tương tự. Trong cả hai biến thể, "busybodying" tượng trưng cho sự thiếu tôn trọng quyền riêng tư của cá nhân.
Từ "busybodying" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Anh "busybody", được hình thành từ "busy" trong tiếng Old English có nghĩa là "bận rộn" và "body", chỉ một người. "Busybody" ám chỉ người thường xuyên can thiệp vào chuyện của người khác. Việc thêm hậu tố "-ing" tạo ra hình thức danh động từ, thể hiện hành động can thiệp. Từ này phản ánh sự tò mò thái quá và tính xía mũi, thường mang nghĩa tiêu cực trong các bối cảnh xã hội hiện tại.
Từ "busybodying" là một danh từ miêu tả hành động can thiệp vào chuyện của người khác, thường với ý nghĩa tiêu cực. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng trong các văn bản chính thức như Writing và Speaking do tính chất ngữ cảnh hạn chế và cách diễn đạt không phổ biến. Tuy nhiên, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc trong văn hóa xã hội, từ này thường xuất hiện khi mô tả những người thích kiểm soát hoặc bàn tán về đời sống riêng tư của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp