Bản dịch của từ Busybodying trong tiếng Việt

Busybodying

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Busybodying (Adjective)

bˈɪzbˌɔɪdˌeɪtɨŋ
bˈɪzbˌɔɪdˌeɪtɨŋ
01

Đó là người bận rộn, hoặc hoạt động như một người bận rộn.

That busybodies or acts as a busybody.

Ví dụ

She is a busybody, always asking about others' personal lives.

Cô ấy là người tò mò, luôn hỏi về đời sống riêng tư của người khác.

He is not a busybody; he respects people's privacy.

Anh ấy không phải là người tò mò; anh tôn trọng sự riêng tư của mọi người.

Is she a busybody, or does she just care too much?

Cô ấy có phải là người tò mò không, hay chỉ là quá quan tâm?

Busybodying (Noun)

bˈɪzbˌɔɪdˌeɪtɨŋ
bˈɪzbˌɔɪdˌeɪtɨŋ
01

Hành động như hoặc giống như một người bận rộn.

Acting as or like a busybody.

Ví dụ

She is a busybodying neighbor, always asking about our personal lives.

Cô ấy là hàng xóm thích can thiệp, luôn hỏi về đời sống riêng tư của chúng tôi.

John is not a busybodying person; he respects others' privacy.

John không phải là người thích can thiệp; anh ấy tôn trọng sự riêng tư của người khác.

Is Sarah busybodying in our group chat again about our plans?

Sarah có đang can thiệp vào nhóm chat của chúng ta về kế hoạch không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/busybodying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Busybodying

Không có idiom phù hợp