Bản dịch của từ Busying trong tiếng Việt
Busying

Busying (Verb)
She is busying herself with volunteer work in the community.
Cô ấy đang bận rộ với công việc tình nguyện trong cộng đồng.
He has been busying himself by organizing charity events regularly.
Anh ấy đã bận rộ bằng cách tổ chức các sự kiện từ thiện thường xuyên.
They are busying themselves with helping the homeless during weekends.
Họ đang bận rộ với việc giúp đỡ người vô gia cư vào cuối tuần.
Dạng động từ của Busying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Busy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Busied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Busied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Busies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Busying |
Họ từ
Từ "busying" là một động từ hiện tại phân từ của động từ "busy", có nghĩa là làm cho ai đó hoặc cái gì đó bận rộn. Trong tiếng Anh, "busying" thường được sử dụng để chỉ hành động khiến cho một người hoặc một hoạt động chiếm nhiều thời gian và sự chú ý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách dùng, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với tiếng Anh Anh nhấn mạnh âm "u" hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "busying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "busy", xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "bysig", có nghĩa là bận rộn hay lo lắng. Từ này kết hợp với hậu tố "-ing", tạo thành động từ liên tục chỉ hành động đang diễn ra. Trong bối cảnh hiện tại, "busying" diễn tả trạng thái hoặc hành động làm cho bản thân bận rộn, phản ánh sự gắn bó với công việc hoặc nhiệm vụ, và thể hiện sự tham gia tích cực vào hoạt động xã hội hoặc cá nhân.
Từ "busying" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh nói và viết, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về hoạt động hoặc sự bận rộn. Ngoài ra, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "busying" thường liên quan đến việc lên kế hoạch hoặc tổ chức công việc, phản ánh trạng thái bận rộn của một cá nhân hoặc nhóm. Từ này hiếm khi được sử dụng trong văn viết trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



