Bản dịch của từ By a hair trong tiếng Việt

By a hair

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

By a hair (Phrase)

bˈaɪ ə hˈɛɹ
bˈaɪ ə hˈɛɹ
01

Bằng một lượng rất nhỏ.

By a very small amount.

Ví dụ

The candidate won the election by a hair last November.

Ứng cử viên đã chiến thắng cuộc bầu cử với một chút chênh lệch vào tháng 11.

The proposal did not pass by a hair in the committee.

Đề xuất đã không được thông qua với một chút chênh lệch trong ủy ban.

Did the team win the match by a hair last week?

Đội có thắng trận đấu với một chút chênh lệch vào tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/by a hair/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] Not only that, the can be dyed in different colours and styled or coiffed creatively [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement
[...] I looked like a panda with dark circles around my eyes, and my went gray [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement
IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
[...] It's also a good way to get away from computer screens and other devices and help us let our down [...]Trích: IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
What kind of music you like - Chủ đề IELTS Speaking và bài mẫu
[...] I often hang out at coffee shop with my friends to let my down after a long working week [...]Trích: What kind of music you like - Chủ đề IELTS Speaking và bài mẫu

Idiom with By a hair

Không có idiom phù hợp