Bản dịch của từ By rights trong tiếng Việt
By rights

By rights (Preposition)
Hình thức thay thế của quyền.
Alternative form of by right.
Everyone should be treated equally, by rights and by law.
Mọi người nên được đối xử bình đẳng, theo quyền và theo pháp luật.
He is not, by rights, the leader of this group.
Anh ấy không phải là lãnh đạo của nhóm này theo quyền.
Is she, by rights, entitled to this scholarship?
Cô ấy có quyền nhận học bổng này không?
Cụm từ "by rights" diễn tả một quyền hợp pháp hoặc một điều gì đó mà một người xứng đáng được hưởng. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, cụm này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự công bằng hoặc hợp lý của một tình huống. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt trong việc sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với sự nhấn mạnh khác nhau ở âm tiết.
Cụm từ "by rights" có nguồn gốc từ tiền tố "by" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "theo" và danh từ "rights" bắt nguồn từ tiếng Latinh "rectus", nghĩa là "đúng" hoặc "thẳng". Thuật ngữ này ám chỉ đến những điều đáng lẽ phải xảy ra hoặc những quyền lợi mà một cá nhân xứng đáng nhận được. Từ thế kỷ 14, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ quyền lợi hợp pháp và công bằng, đồng thời phản ánh bản chất đạo đức trong việc thực hiện quyền lợi.
Cụm từ "by rights" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, nhưng tần suất xuất hiện không cao trong các bài thi nghe, nói, đọc và viết. Nó thường được dùng để diễn đạt sự hợp lý hoặc quyền lợi trong các tình huống pháp lý hoặc tranh chấp. Trong văn cảnh khác, "by rights" có thể được áp dụng trong các cuộc thảo luận về đạo đức hoặc quy tắc xã hội, nơi một cá nhân hoặc nhóm có lý do chính đáng để mong đợi một kết quả nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



