Bản dịch của từ By-the trong tiếng Việt

By-the

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

By-the (Phrase)

bˈaɪð
bˈaɪð
01

Biểu thị một phương tiện hoặc một phương pháp.

Denoting a means or a method.

Ví dụ

People communicate by-the use of social media platforms like Facebook.

Mọi người giao tiếp bằng cách sử dụng các nền tảng mạng xã hội như Facebook.

Students do not learn by-the traditional methods anymore.

Học sinh không còn học bằng các phương pháp truyền thống nữa.

Do you think we connect by-the sharing of experiences?

Bạn có nghĩ rằng chúng ta kết nối bằng cách chia sẻ trải nghiệm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/by-the/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with By-the

Không có idiom phù hợp