Bản dịch của từ Bygones trong tiếng Việt
Bygones
Noun [U/C]
Bygones (Noun)
bˈaɪgɔnz
bˈaɪgɔnz
01
Những điều đã xảy ra trong quá khứ.
Things that happened in the past.
Ví dụ
We should let bygones be bygones in our friendship.
Chúng ta nên để quá khứ qua đi trong tình bạn của mình.
Bygones do not matter when building a new community.
Quá khứ không quan trọng khi xây dựng một cộng đồng mới.
Why can't we forget the bygones and start fresh?
Tại sao chúng ta không thể quên quá khứ và bắt đầu lại?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bygones
Không có idiom phù hợp