Bản dịch của từ Bygones trong tiếng Việt
Bygones

Bygones (Noun)
Những điều đã xảy ra trong quá khứ.
Things that happened in the past.
We should let bygones be bygones in our friendship.
Chúng ta nên để quá khứ qua đi trong tình bạn của mình.
Bygones do not matter when building a new community.
Quá khứ không quan trọng khi xây dựng một cộng đồng mới.
Why can't we forget the bygones and start fresh?
Tại sao chúng ta không thể quên quá khứ và bắt đầu lại?
Họ từ
"Bygones" là một danh từ trong tiếng Anh, nghĩa là những sự kiện, trải nghiệm hoặc xung đột đã xảy ra trong quá khứ, thường được đề cập trong bối cảnh khuyên nhủ nên quên lãng hoặc bỏ qua những điều không vui. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt hình thức viết hay phát âm. Sử dụng phổ biến trong các cấu trúc như "let bygones be bygones", nhằm thúc giục sự hòa giải và quên đi những mâu thuẫn trước đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp