Bản dịch của từ Byrnie trong tiếng Việt
Byrnie

Byrnie (Noun)
The knight wore a byrnie during the social event in 2022.
Kị sĩ đã mặc một chiếc byrnie trong sự kiện xã hội năm 2022.
Many people did not appreciate the byrnie's historical significance at the festival.
Nhiều người không đánh giá cao ý nghĩa lịch sử của chiếc byrnie tại lễ hội.
Did the museum display the ancient byrnie during the social gathering?
Bảo tàng có trưng bày chiếc byrnie cổ trong buổi gặp gỡ xã hội không?
Từ "byrnie" có nguồn gốc từ tiếng Old English và chỉ đến một loại áo giáp ngắn, thường được làm từ vải lanh hoặc da, dùng để bảo vệ phần thân trên. Trong ngữ cảnh lịch sử, "byrnie" thường được sử dụng bởi các chiến binh vào thời Trung Cổ. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù có thể ít phổ biến hơn trong tiếng Anh đương đại. Mặc dù vẫn được nhận biết, "byrnie" chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu khảo cổ học hay văn học cổ, không còn được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "byrnie" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bryna", có nghĩa là "giáp" hay "áo giáp". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14, chỉ về một loại áo giáp nhẹ được mặc bởi các chiến binh trong thời Trung Cổ. Sự kết hợp giữa bảo vệ và sự linh hoạt trong thiết kế của byrnie phản ánh cách mà trang phục này không chỉ là dấu hiệu của thân phận xã hội mà còn là công cụ chiến đấu thiết yếu, duy trì giá trị của từ trong ngữ cảnh lịch sử và văn hóa.
Từ "byrnie" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các đề thi nghe, nói, đọc và viết, vì đây là một thuật ngữ cổ điển chỉ áo giáp bằng vải hay lưới. Trong ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng trong các tài liệu lịch sử và văn học liên quan đến thời kỳ trung cổ, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về trang phục chiến tranh và văn hóa lịch sử của phương Tây.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp