Bản dịch của từ Byrnie trong tiếng Việt

Byrnie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Byrnie (Noun)

01

Một chiếc áo khoác thư.

A coat of mail.

Ví dụ

The knight wore a byrnie during the social event in 2022.

Kị sĩ đã mặc một chiếc byrnie trong sự kiện xã hội năm 2022.

Many people did not appreciate the byrnie's historical significance at the festival.

Nhiều người không đánh giá cao ý nghĩa lịch sử của chiếc byrnie tại lễ hội.

Did the museum display the ancient byrnie during the social gathering?

Bảo tàng có trưng bày chiếc byrnie cổ trong buổi gặp gỡ xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Byrnie cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Byrnie

Không có idiom phù hợp