Bản dịch của từ C.p.a. trong tiếng Việt
C.p.a.
Noun [U/C]
C.p.a. (Noun)
sˈi . pˈi ə
sˈi . pˈi ə
01
Kế toán công chứng.
Certified public accountant.
Ví dụ
John is a certified public accountant in New York City.
John là một kế toán viên công chứng ở thành phố New York.
Many students do not want to become certified public accountants.
Nhiều sinh viên không muốn trở thành kế toán viên công chứng.
Is Sarah a certified public accountant at a big firm?
Sarah có phải là kế toán viên công chứng tại một công ty lớn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with C.p.a.
Không có idiom phù hợp