Bản dịch của từ C.p.a. trong tiếng Việt
C.p.a.

C.p.a. (Noun)
Kế toán công chứng.
Certified public accountant.
John is a certified public accountant in New York City.
John là một kế toán viên công chứng ở thành phố New York.
Many students do not want to become certified public accountants.
Nhiều sinh viên không muốn trở thành kế toán viên công chứng.
Is Sarah a certified public accountant at a big firm?
Sarah có phải là kế toán viên công chứng tại một công ty lớn không?
C.P.A. (Certified Public Accountant) là một danh hiệu nghề nghiệp trong lĩnh vực kế toán, công nhận bởi các cơ quan có thẩm quyền ở nhiều quốc gia, bao gồm cả Mỹ và Anh. Người đạt được chứng chỉ này thường phải trải qua một kỳ thi và có kinh nghiệm làm việc thực tế trong lĩnh vực kế toán. Tại Mỹ, C.P.A. thường được yêu cầu để đảm nhiệm các vai trò liên quan đến kiểm toán và tư vấn tài chính, trong khi ở Anh, tương đương với danh hiệu ACA hoặc ACCA có thể được sử dụng. Sự khác biệt về yêu cầu và quy định giữa các quốc gia có thể ảnh hưởng đến cách thức sử dụng danh hiệu này trong bối cảnh nghề nghiệp cụ thể.
Thuật ngữ "c.p.a". xuất phát từ viết tắt tiếng Anh "certified public accountant", dịch ra tiếng Việt là "kế toán viên công chứng". Từ "accountant" có nguồn gốc từ từ Latinh "computare", nghĩa là "tính toán", gắn với việc ghi chép và phân tích các giao dịch tài chính. Lịch sử của nghề kế toán phát triển từ thời kỳ cổ đại, khi các nền văn minh đầu tiên cần quản lý tài sản. Sự kết hợp giữa tính toán và trách nhiệm xã hội trong vai trò của kế toán viên công chứng ngày nay phản ánh tầm quan trọng của nghề này trong nền kinh tế hiện đại.
C.P.A. (Certified Public Accountant) là thuật ngữ thường gặp trong các vấn đề liên quan đến kế toán và tài chính. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh kiểm tra trình độ tiếng Anh chuyên ngành kế toán trong phần Listening và Reading, tuy nhiên, tần suất xuất hiện không cao trong phần Speaking và Writing. Ngoài ra, trong môi trường doanh nghiệp, C.P.A. thường được nhắc đến khi thảo luận về báo cáo tài chính, kiểm toán và tư vấn thuế.