Bản dịch của từ Cab driver trong tiếng Việt

Cab driver

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cab driver (Noun)

kˈæbdɹˌaɪvɚ
kˈæbdɹˌaɪvɚ
01

Một người lái xe taxi.

A person who drives a taxi.

Ví dụ

The cab driver picked up passengers at the airport.

Tài xế taxi đón khách ở sân bay.

I never tip the cab driver if they are rude.

Tôi không bao giờ tip tài xế taxi nếu họ cục mịch.

Is the cab driver familiar with the city's traffic rules?

Tài xế taxi có quen với luật giao thông của thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cab driver/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cab driver

Không có idiom phù hợp