Bản dịch của từ Cabby trong tiếng Việt
Cabby

Cabby (Noun)
The cabby took me to the airport in twenty minutes.
Tài xế taxi đã đưa tôi đến sân bay trong hai mươi phút.
The cabby did not know the best route to downtown.
Tài xế taxi không biết tuyến đường tốt nhất đến trung tâm thành phố.
Is the cabby familiar with the city's traffic patterns?
Tài xế taxi có quen thuộc với tình hình giao thông của thành phố không?
Dạng danh từ của Cabby (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cabby | Cabbies |
Họ từ
Từ "cabby" là một danh từ, chỉ người lái taxi, chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ. Là dạng rút gọn của "cabbie", từ này thường mang nghĩa thân mật hoặc thông tục. Trong tiếng Anh Anh, cùng một khái niệm thường được diễn đạt bằng từ "taxi driver". Mặc dù cả hai từ này đều có nghĩa tương tự, "cabby" thường được dùng trong các bối cảnh phi chính thức hơn.
Từ "cabby" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "cab", có nghĩa là "xe ngựa" và bắt nguồn từ tiếng Latin "cabba", chỉ các phương tiện di chuyển có động cơ ngựa. Lịch sử phát triển của "cabby" gắn liền với ngành vận tải hành khách, từ các xe ngựa cho đến taxi hiện đại. Hiện nay, "cabby" chỉ những người lái taxi, cho thấy sự phát triển từ hình thức vận chuyển truyền thống đến hiện đại trong các dịch vụ giao thông.
Từ "cabby" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các tình huống thông thường, "cabby" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao thông hoặc dịch vụ taxi, ám chỉ người lái taxi. Từ này có xu hướng không formal và ít xuất hiện trong văn viết học thuật, nhưng có thể gặp trong hội thoại hàng ngày hoặc trong các tác phẩm văn học mô tả cuộc sống đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp