Bản dịch của từ Caboclo trong tiếng Việt
Caboclo

Caboclo (Noun)
The caboclo community values their traditions and cultural heritage deeply.
Cộng đồng caboclo rất coi trọng truyền thống và di sản văn hóa của họ.
Many caboclo people do not receive adequate healthcare in Brazil.
Nhiều người caboclo không nhận được dịch vụ chăm sóc sức khỏe đầy đủ ở Brazil.
Are caboclo individuals included in Brazil's social development programs?
Người caboclo có được bao gồm trong các chương trình phát triển xã hội của Brazil không?
Từ "caboclo" trong tiếng Bồ Đào Nha, đặc biệt phổ biến ở Brazil, mang ý nghĩa chỉ những người có nguồn gốc hỗn hợp giữa người bản địa và người Châu Âu. Từ này thường được sử dụng để chỉ một nhóm dân cư văn hóa riêng biệt, phản ánh sự pha trộn giữa các yếu tố văn hóa và di sản. Trong ngữ cảnh văn hóa, "caboclo" không chỉ có nghĩa là một danh từ chỉ dân tộc mà còn biểu thị những phong tục tập quán độc đáo của nhóm này.
Từ "caboclo" có nguồn gốc từ tiếng Bồ Đào Nha, xuất phát từ từ "caboclo", chỉ những người dân bản địa sống ở vùng Amazon và các khu vực khác của Brazil. Từ này có thể liên hệ đến thuật ngữ "cabeca" trong tiếng Latinh, nghĩa là "đầu", thường được sử dụng để chỉ người có nguồn gốc lai giữa các nền văn hóa bản địa và châu Âu. Qua thời gian, "caboclo" mang ý nghĩa nhấn mạnh bản sắc văn hóa độc đáo của những cộng đồng này.
Từ "caboclo" không có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do nó mang tính chất văn hóa và thường chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả người dân tộc bản địa ở Brazil. Trong những tình huống phổ biến, "caboclo" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về văn hóa, dân tộc học hoặc chủ đề phát triển bền vững.