Bản dịch của từ Cacophonic trong tiếng Việt

Cacophonic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cacophonic (Adjective)

kækəfˈɑnɪk
kækəfˈɑnɪk
01

Không êm tai.

Unmusical.

Ví dụ

The cacophonic noises from the construction site disrupted the neighborhood.

Những âm thanh không hài hòa từ công trường làm phiền khu phố.

The cacophonic chatter in the crowded market made it hard to concentrate.

Những lời nói không hài hòa trong chợ đông người làm khó tập trung.

The cacophonic music blaring from the party annoyed the neighbors.

Âm nhạc không hài hòa vang lên từ bữa tiệc làm khó chịu hàng xóm.

02

Nghịch âm.

Discordant.

Ví dụ

The cacophonic arguments in the crowded meeting room were unbearable.

Những cuộc tranh cãi hỗn loạn trong phòng họp đông người không thể chịu đựng được.

The cacophonic sounds of the city traffic filled the air relentlessly.

Những âm thanh hỗn loạn của giao thông đô thị lấp đầy không khí không ngừng.

The cacophonic chatter at the social event made it difficult to focus.

Những lời nói hỗn loạn tại sự kiện xã hội làm cho việc tập trung trở nên khó khăn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cacophonic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cacophonic

Không có idiom phù hợp