Bản dịch của từ Unmusical trong tiếng Việt

Unmusical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unmusical (Adjective)

ənmjˈuzɪkl
ənmjˈuzɪkl
01

Không vừa tai.

Not pleasing to the ear.

Ví dụ

His unmusical voice made the presentation difficult to listen to.

Giọng nói không hay của anh ấy khiến bài thuyết trình khó nghe.

The unmusical sounds from the party annoyed the neighbors last night.

Âm thanh không hay từ bữa tiệc làm phiền hàng xóm tối qua.

Is her unmusical performance affecting the audience's enjoyment?

Phải chăng màn trình diễn không hay của cô ấy ảnh hưởng đến khán giả?

02

Không có kỹ năng hoặc thờ ơ với âm nhạc.

Unskilled in or indifferent to music.

Ví dụ

Many unmusical people struggle to appreciate live performances in concerts.

Nhiều người không có năng khiếu âm nhạc gặp khó khăn khi thưởng thức các buổi biểu diễn trực tiếp.

She is not unmusical, but prefers reading over listening to music.

Cô ấy không phải là người không có năng khiếu âm nhạc, nhưng thích đọc sách hơn nghe nhạc.

Are unmusical individuals less likely to join community music groups?

Liệu những người không có năng khiếu âm nhạc có ít khả năng tham gia các nhóm nhạc cộng đồng hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unmusical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unmusical

Không có idiom phù hợp