Bản dịch của từ Café noir trong tiếng Việt
Café noir

Café noir (Noun)
I enjoyed a café noir with friends at Starbucks yesterday.
Tôi đã thưởng thức một ly café noir với bạn bè tại Starbucks hôm qua.
Many people don't prefer café noir over sweetened coffee drinks.
Nhiều người không thích café noir hơn các loại đồ uống cà phê ngọt.
Do you like to drink café noir during social gatherings?
Bạn có thích uống café noir trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Café noir là một thuật ngữ trong tiếng Pháp, chỉ loại cà phê đen, thường được pha từ bột cà phê rang xay và nước sôi, không thêm sữa hoặc kem. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả ngữ cảnh tiếng Anh, nhưng chủ yếu trong các môi trường ẩm thực hoặc văn hóa, để chỉ một loại đồ uống cụ thể. Không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với thuật ngữ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với người Anh thường nhấn mạnh âm cuối hơn.
"Café noir" xuất phát từ tiếng Pháp, trong đó "café" có nguồn gốc từ từ tiếng Ý "caffè", tự thân nó được vay mượn từ tiếng Ả Rập "qahwa", chỉ loại đồ uống từ hạt cà phê rang xay. Từ "noir" có nghĩa là "đen". Trong ngữ cảnh hiện đại, "café noir" chỉ loại cà phê pha đen, không có sữa hay đường. Sự kết hợp của hai yếu tố này không chỉ phản ánh cách chế biến mà còn gợi nhắc đến văn hóa thưởng thức cà phê, thể hiện sự yêu thích hương vị nguyên chất và mạnh mẽ của nó.
Café noir là một thuật ngữ phổ biến trong léxico của tiếng Pháp, thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong thi viết và nói, vì nó liên quan đến chủ đề văn hóa ẩm thực. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về thực phẩm, đồ uống, và phong cách sống, đặc biệt trong các quán cà phê hoặc trong các cuộc thảo luận về thói quen uống cà phê. Tần suất sử dụng trong các bài viết học thuật có thể thấp hơn, nhưng vẫn có thể gặp trong các nghiên cứu về ẩm thực và văn hóa.