Bản dịch của từ Café noir trong tiếng Việt

Café noir

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Café noir (Noun)

kəfˈeɪ nˈɔɪɹ
kəfˈeɪ nˈɔɪɹ
01

Cà phê đen.

Black coffee.

Ví dụ

I enjoyed a café noir with friends at Starbucks yesterday.

Tôi đã thưởng thức một ly café noir với bạn bè tại Starbucks hôm qua.

Many people don't prefer café noir over sweetened coffee drinks.

Nhiều người không thích café noir hơn các loại đồ uống cà phê ngọt.

Do you like to drink café noir during social gatherings?

Bạn có thích uống café noir trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/café noir/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Café noir

Không có idiom phù hợp