Bản dịch của từ Café society trong tiếng Việt

Café society

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Café society (Phrase)

kəfˈeɪ səsˈaɪəti
kəfˈeɪ səsˈaɪəti
01

Một xã hội thời thượng gắn liền với văn hóa quán cà phê của paris.

A fashionable society associated with the café culture of paris.

Ví dụ

Many young people enjoy the vibrant café society in Paris today.

Nhiều người trẻ thích xã hội quán cà phê sôi động ở Paris hôm nay.

The café society does not attract everyone in modern urban life.

Xã hội quán cà phê không thu hút mọi người trong cuộc sống đô thị hiện đại.

Is the café society still popular among students in Paris?

Xã hội quán cà phê vẫn phổ biến giữa sinh viên ở Paris không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/café society/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Café society

Không có idiom phù hợp