Bản dịch của từ Café society trong tiếng Việt
Café society

Café society (Phrase)
Một xã hội thời thượng gắn liền với văn hóa quán cà phê của paris.
A fashionable society associated with the café culture of paris.
Many young people enjoy the vibrant café society in Paris today.
Nhiều người trẻ thích xã hội quán cà phê sôi động ở Paris hôm nay.
The café society does not attract everyone in modern urban life.
Xã hội quán cà phê không thu hút mọi người trong cuộc sống đô thị hiện đại.
Is the café society still popular among students in Paris?
Xã hội quán cà phê vẫn phổ biến giữa sinh viên ở Paris không?
"Café society" là một thuật ngữ chỉ một cộng đồng hoặc lối sống mà trong đó, các quán cà phê đóng vai trò trung tâm trong các hoạt động xã hội và văn hóa. Thuật ngữ này thường gắn liền với giới nghệ sĩ, trí thức và các cá nhân sáng tạo, nơi họ tập trung để thảo luận, trao đổi ý tưởng và thưởng thức nghệ thuật. Dù khái niệm này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau với người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm tiết đầu tiên hơn.
Thuật ngữ "café society" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ "café" (quán cà phê) kết hợp với "société" (xã hội). Xuất hiện vào những năm đầu thế kỷ 20, cụm từ này diễn tả một tầng lớp xã hội năng động, thường tụ họp tại các quán cà phê để thảo luận văn hóa, nghệ thuật và chính trị. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, "café society" biểu thị một không gian xã hội hóa, nơi sự giao thoa của tư tưởng sáng tạo diễn ra, phản ánh sự phát triển của xã hội hiện đại.
Cụm từ "café society" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng thiên về chủ đề hàng ngày và xã hội. Tuy nhiên, nó có thể được ghi nhận trong phần Viết và Nói khi thảo luận về văn hóa và lối sống, đặc biệt trong ngữ cảnh chú trọng đến giao tiếp xã hội và nghệ thuật. Ngoài ra, "café society" thường được sử dụng trong các bài viết về lịch sử, văn hóa đô thị và các buổi gặp gỡ nghệ thuật, phản ánh nét văn hóa tinh tế và sự giao thoa xã hội.