Bản dịch của từ Calces trong tiếng Việt
Calces

Calces (Noun)
The calces of various minerals are crucial for social development projects.
Các calces của các khoáng chất khác nhau rất quan trọng cho các dự án phát triển xã hội.
The calces of metals do not impact community health significantly.
Các calces của kim loại không ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe cộng đồng.
What are the calces used in the new social initiative?
Các calces nào được sử dụng trong sáng kiến xã hội mới?
Họ từ
"Calces" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latin, thường được sử dụng trong ngữ cảnh toán học hoặc vật lý để chỉ các yếu tố có khả năng chịu lực tác động. Trong tiếng Anh, từ này ít gặp hơn và không phân biệt rõ giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong một số lĩnh vực như xây dựng, từ "calces" có thể đề cập đến các phương pháp tính toán trọng lượng và áp lực. Việc sử dụng từ này thường hướng đến đối tượng chuyên môn, vì vậy nó ít phổ biến trong ngôn ngữ thông thường.
Từ "calces" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "calx" có nghĩa là "gót chân" hoặc "đá vôi". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và kỹ thuật, thường chỉ đến việc tức là "có được địa vị hay quyền lợi". Qua thời gian, nó đã chuyển nghĩa sang "thứ mà giúp đỡ trong việc đạt được một điều gì đó". Sự phát triển này phản ánh cách mà từ ngữ có thể thay đổi ý nghĩa qua các lĩnh vực khác nhau trong xã hội.
Từ "calces" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Đây là thuật ngữ chuyên ngành, thường được sử dụng trong lĩnh vực y học và sinh học để chỉ các chất khoáng vôi trong cơ thể. Trong bối cảnh rộng hơn, "calces" có thể được gặp trong các nghiên cứu về sinh lý học hoặc trong các cuộc thảo luận liên quan đến sức khỏe, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.