Bản dịch của từ Calces trong tiếng Việt

Calces

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Calces (Noun)

kˈælsiz
kˈælsiz
01

Số nhiều của calx.

Plural of calx.

Ví dụ

The calces of various minerals are crucial for social development projects.

Các calces của các khoáng chất khác nhau rất quan trọng cho các dự án phát triển xã hội.

The calces of metals do not impact community health significantly.

Các calces của kim loại không ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe cộng đồng.

What are the calces used in the new social initiative?

Các calces nào được sử dụng trong sáng kiến xã hội mới?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/calces/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Calces

Không có idiom phù hợp