Bản dịch của từ Calx trong tiếng Việt
Calx

Calx (Noun)
Calx is often used in social experiments with metal ores.
Calx thường được sử dụng trong các thí nghiệm xã hội với quặng kim loại.
Social studies do not focus much on calx and its properties.
Các nghiên cứu xã hội không tập trung nhiều vào calx và các thuộc tính của nó.
What is the role of calx in social science experiments?
Vai trò của calx trong các thí nghiệm khoa học xã hội là gì?
Calx là một thuật ngữ hóa học có nguồn gốc từ tiếng Latinh, chỉ những hợp chất oxit của kim loại, đặc biệt là vôi (calcium oxide) từ quá trình nung nóng vôi sống. Trong ngữ cảnh khoa học, calx được sử dụng để mô tả sự tiến hóa từ một trạng thái không tan sang dạng tan khi tương tác với axit. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, song trong giao tiếp không chính thức, người nói có thể sử dụng từ "lime" để chỉ vôi.
Từ "calx" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "vôi" hoặc "tro". Trong ngữ cảnh hóa học, từ này được sử dụng để chỉ các hợp chất được hình thành sau quá trình nung nóng một khoáng chất, thường là oxit kim loại. Sự phát triển ý nghĩa của "calx" phản ánh mối liên hệ chặt chẽ với các quá trình nhiệt và hóa học trong ngành công nghiệp và nghiên cứu vật liệu hiện đại, cho thấy vai trò quan trọng của nó trong việc hiểu biết về tính chất và ứng dụng của các khoáng sản.
Từ "calx" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này hầu như không được sử dụng do tính chất chuyên môn của nó. Trong Writing và Reading, nó có thể xuất hiện trong các tài liệu khoa học hoặc lịch sử về hóa học nhưng không phổ biến. "Calx" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh hóa học cổ điển, ám chỉ đến oxit kim loại và các phản ứng hóa học liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp