Bản dịch của từ Calx trong tiếng Việt

Calx

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Calx (Noun)

kælks
kælks
01

Một oxit kim loại dạng bột được hình thành khi quặng hoặc khoáng chất được nung nóng.

A powdery metallic oxide formed when an ore or mineral has been heated.

Ví dụ

Calx is often used in social experiments with metal ores.

Calx thường được sử dụng trong các thí nghiệm xã hội với quặng kim loại.

Social studies do not focus much on calx and its properties.

Các nghiên cứu xã hội không tập trung nhiều vào calx và các thuộc tính của nó.

What is the role of calx in social science experiments?

Vai trò của calx trong các thí nghiệm khoa học xã hội là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/calx/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Calx

Không có idiom phù hợp