Bản dịch của từ Calefaction trong tiếng Việt
Calefaction

Calefaction (Noun)
Calefaction in homes improves comfort during the winter months.
Quá trình làm ấm trong nhà cải thiện sự thoải mái trong mùa đông.
Calefaction does not always reduce energy bills for families.
Quá trình làm ấm không luôn làm giảm hóa đơn năng lượng cho gia đình.
How does calefaction affect social gatherings in cold weather?
Quá trình làm ấm ảnh hưởng như thế nào đến các buổi gặp gỡ xã hội trong thời tiết lạnh?
Họ từ
Từ "calefaction" được định nghĩa là quá trình sinh nhiệt hoặc gia tăng nhiệt độ của một vật thể hoặc môi trường bất kỳ. Từ này xuất phát từ tiếng Latinh "calefacere", có nghĩa là "làm nóng". "Calefaction" không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách viết hay phát âm, và thường được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý hoặc kỹ thuật để chỉ các hiện tượng liên quan đến nhiệt. Từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, mà chủ yếu xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành.
Từ "calefaction" có gốc từ tiếng Latin "calefactio", với "calefacere" có nghĩa là "làm nóng". Tiền tố "cal-" bắt nguồn từ "calor", có nghĩa là "nhiệt". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý và hóa học để chỉ quá trình gia nhiệt. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn duy trì được tính chất mô tả quá trình tăng nhiệt độ, phản ánh rõ ràng nguồn gốc Latin.
Từ "calefaction" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của IELTS, bao gồm Nghe, Đọc, Viết và Nói, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học và kỹ thuật về nhiệt độ. Trong những ngữ cảnh khác, "calefaction" thường được sử dụng trong lĩnh vực vật lý để miêu tả quá trình sinh nhiệt hoặc làm nóng, đặc biệt trong các tình huống thảo luận về năng lượng hoặc nhiệt động lực học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp