Bản dịch của từ Calefaction trong tiếng Việt

Calefaction

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Calefaction (Noun)

kæləfˈækʃn
kæləfˈækʃn
01

Quá trình sưởi ấm hoặc làm ấm.

The process of heating or warming.

Ví dụ

Calefaction in homes improves comfort during the winter months.

Quá trình làm ấm trong nhà cải thiện sự thoải mái trong mùa đông.

Calefaction does not always reduce energy bills for families.

Quá trình làm ấm không luôn làm giảm hóa đơn năng lượng cho gia đình.

How does calefaction affect social gatherings in cold weather?

Quá trình làm ấm ảnh hưởng như thế nào đến các buổi gặp gỡ xã hội trong thời tiết lạnh?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/calefaction/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Calefaction

Không có idiom phù hợp