Bản dịch của từ Calgary trong tiếng Việt

Calgary

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Calgary (Noun)

kˈælgɚi
kˈælgəɹi
01

Một thành phố ở alberta, canada.

A city in alberta canada.

Ví dụ

Calgary is a vibrant city known for its friendly community events.

Calgary là một thành phố sôi động nổi tiếng với các sự kiện cộng đồng thân thiện.

Calgary does not lack social activities for all age groups.

Calgary không thiếu các hoạt động xã hội cho mọi lứa tuổi.

Is Calgary the best city for social gatherings in Canada?

Liệu Calgary có phải là thành phố tốt nhất cho các buổi gặp gỡ xã hội ở Canada không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/calgary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Calgary

Không có idiom phù hợp