Bản dịch của từ Called up trong tiếng Việt
Called up

Called up (Verb)
I called up my friend Sarah to discuss our plans for Saturday.
Tôi đã gọi điện cho bạn Sarah để thảo luận về kế hoạch thứ Bảy.
I did not call up anyone yesterday because I was busy.
Hôm qua tôi không gọi điện cho ai vì tôi bận.
Did you call up John to invite him to the party?
Bạn đã gọi điện cho John để mời anh ấy đến bữa tiệc chưa?
Called up (Phrase)
She called up her friend Sarah to discuss the party plans.
Cô ấy đã gọi cho bạn Sarah để thảo luận về kế hoạch tiệc.
He didn't call up anyone last weekend for socializing.
Anh ấy đã không gọi cho ai vào cuối tuần trước để giao lưu.
Did you call up your family for the holiday gathering?
Bạn đã gọi cho gia đình mình để tham gia buổi tụ họp ngày lễ chưa?
"Called up" là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường được hiểu là gọi ai đó để tham gia, thường trong bối cảnh quân sự hoặc thể thao. Cụm từ này có thể được sử dụng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "called up" thường liên quan đến việc triệu tập cầu thủ thể thao, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó cũng có thể ám chỉ việc triệu tập quân nhân trong thời gian khẩn cấp.
Cụm từ "called up" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "call", xuất phát từ tiếng Latin "clamare", có nghĩa là "gọi". "Call" đã phát triển qua các giai đoạn lịch sử của tiếng Anh, từ thời kỳ Anglo-Saxon đến hiện đại. Cụm từ "called up" hiện được sử dụng chủ yếu để chỉ việc triệu tập hoặc yêu cầu ai đó tham gia một sự kiện, nhấn mạnh tính chất chính thức hoặc khẩn cấp của hành động. Sự chuyển biến này phản ánh sự kết hợp giữa ngữ nghĩa truyền thống và các yêu cầu xã hội hiện đại.
Cụm từ "called up" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi nói đến việc yêu cầu ai đó tham gia hoặc quay lại. Trong phần Nói, thí sinh có thể sử dụng cụm này để mô tả các tình huống gọi điện hoặc mời ai đó tham gia. Trong ngữ cảnh khác, "called up" thường được sử dụng trong quân sự, khi một cá nhân được triệu tập để phục vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp