Bản dịch của từ Callipygous trong tiếng Việt

Callipygous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Callipygous (Adjective)

kæləpˈaɪgəs
kæləpˈaɪgəs
01

Từ đồng nghĩa của callipygian.

Synonym of callipygian.

Ví dụ

She has a callipygous figure that attracts many admirers at parties.

Cô ấy có dáng người quyến rũ thu hút nhiều người ngưỡng mộ tại các bữa tiệc.

He does not find callipygous women appealing in his social circle.

Anh ấy không thấy phụ nữ có dáng người quyến rũ hấp dẫn trong vòng bạn bè.

Do you think callipygous models are more popular in fashion shows?

Bạn có nghĩ rằng các người mẫu có dáng người quyến rũ phổ biến hơn trong các buổi trình diễn thời trang không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/callipygous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Callipygous

Không có idiom phù hợp