Bản dịch của từ Calumniatory trong tiếng Việt

Calumniatory

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Calumniatory (Adjective)

kəlˈʌmniətoʊɹi
kəlˈʌmniətoʊɹi
01

Chứa đựng sự vu khống; vu khống.

Containing calumny slanderous.

Ví dụ

The calumniatory remarks about Sarah were completely unfounded and harmful.

Những lời nhận xét vu khống về Sarah hoàn toàn vô căn cứ và có hại.

His calumniatory statements do not reflect the truth of the situation.

Những phát biểu vu khống của anh ấy không phản ánh sự thật của tình huống.

Are the calumniatory claims against the community based on real evidence?

Có phải những cáo buộc vu khống chống lại cộng đồng dựa trên bằng chứng thật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/calumniatory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Calumniatory

Không có idiom phù hợp