Bản dịch của từ Calumniatory trong tiếng Việt
Calumniatory

Calumniatory (Adjective)
Chứa đựng sự vu khống; vu khống.
Containing calumny slanderous.
The calumniatory remarks about Sarah were completely unfounded and harmful.
Những lời nhận xét vu khống về Sarah hoàn toàn vô căn cứ và có hại.
His calumniatory statements do not reflect the truth of the situation.
Những phát biểu vu khống của anh ấy không phản ánh sự thật của tình huống.
Are the calumniatory claims against the community based on real evidence?
Có phải những cáo buộc vu khống chống lại cộng đồng dựa trên bằng chứng thật không?
Từ "calumniatory" là một tính từ, dùng để chỉ hành động hoặc lời nói có tính chất vu khống, bôi nhọ danh dự người khác. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc pháp lý để mô tả những phát biểu sai lệch nhằm thương tổn đến danh tiếng cá nhân. Không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, cả hai đều sử dụng "calumniatory" như nhau, nhưng ở một số ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ có thể ưa chuộng từ "slanderous".
Từ "calumniatory" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "calumnia", có nghĩa là "sự vu khống" hoặc "sự bôi nhọ". Trong tiếng Latinh, "calumnia" liên quan đến hành vi tố cáo sai sự thật hoặc bôi nhọ danh dự của người khác. Qua thời gian, ý nghĩa của từ này đã chuyển sang chỉ những hành động hoặc lời nói có tính chất kết tội, thường không có căn cứ. Hiện nay, "calumniatory" miêu tả tính chất của những phát biểu hay cáo buộc mang tính chất xấu, làm tổn hại đến danh tiếng của người khác.
Từ "calumniatory" thường ít xuất hiện trong bốn phần của IELTS, chủ yếu do tính chất đặc biệt và chuyên biệt của nó trong ngữ cảnh pháp lý và chính trị. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài đọc về các vụ kiện hoặc tranh cãi liên quan đến cáo buộc. Trong phần Nói và Viết, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh bàn về những lời buộc tội sai sự thật hoặc sự phỉ báng. Sử dụng từ này biểu thị sự nghiêm trọng của các phát ngôn có thể ảnh hưởng đến danh tiếng cá nhân hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp