Bản dịch của từ Calumny trong tiếng Việt
Calumny

Calumny (Noun)
Việc đưa ra những tuyên bố sai sự thật và phỉ báng về ai đó nhằm làm tổn hại đến danh tiếng của họ; vu khống.
The making of false and defamatory statements about someone in order to damage their reputation slander.
The calumny spread quickly through the small community, causing chaos.
Sự vu khống lan rộng nhanh chóng trong cộng đồng nhỏ, gây ra hỗn loạn.
She was a victim of calumny when false accusations tarnished her name.
Cô ấy là nạn nhân của sự vu khống khi cáo buộc sai lệch làm mờ tên tuổi cô.
The impact of the calumny on his reputation was devastating and long-lasting.
Tác động của sự vu khống đối với danh tiếng của anh ấy là tàn khốc và kéo dài.
Dạng danh từ của Calumny (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Calumny | Calumnies |
Calumny (Verb)
She spread calumny about her colleague to ruin her reputation.
Cô ấy lan truyền những lời vu khống về đồng nghiệp để hủy hoại danh tiếng của cô ấy.
The online community was outraged by the calumny directed at the influencer.
Cộng đồng trực tuyến đã phẫn nộ trước những lời vu khống hướng về người ảnh hưởng.
He was a victim of calumny, facing false accusations from jealous rivals.
Anh ấy là nạn nhân của lời vu khống, đối mặt với những cáo buộc sai lầm từ đối thủ ghen tị.
Họ từ
Calumny, trong tiếng Anh, có nghĩa là hành vi nói xấu hoặc bôi nhọ người khác bằng những thông tin sai lệch, nhằm mục đích làm giảm uy tín hoặc danh dự của nạn nhân. Từ này không có phiên bản khác nhau trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể thay đổi đôi chút. Trong văn hóa nói, calumny thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc đạo đức, nhấn mạnh tính nghiêm trọng của việc phát tán thông tin sai lệch.
Từ "calumny" có nguồn gốc từ tiếng Latin "calumnia", có nghĩa là "lời vu khống" hoặc "sự phỉ báng". Từ này xuất phát từ động từ "calumniare", chỉ hành động bôi nhọ danh dự của người khác một cách ác ý. Trong lịch sử, calumny thường được sử dụng để chỉ những lời nói sai trái được đưa ra nhằm mục đích làm hại uy tín hoặc hình ảnh của một cá nhân. Hiện nay, thuật ngữ này vẫn duy trì nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự không trung thực và việc làm tổn thương danh dự người khác.
Từ "calumny" (vu khống) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra chính thức vì ngữ cảnh cụ thể và tính chất trang trọng của nó. Trong các tình huống khác, "calumny" thường được sử dụng để chỉ hành động tạo ra những lời cáo buộc sai sự thật nhằm tấn công danh tiếng của một cá nhân hoặc tổ chức, đặc biệt trong lĩnh vực pháp lý và truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp