Bản dịch của từ Calver trong tiếng Việt
Calver
Calver (Noun)
The calver on the farm gave birth to twins last week.
Con bò mẹ trên trang trại đã sinh đôi tuần trước.
The farmer does not have a calver this season.
Người nông dân không có bò mẹ trong mùa này.
Is that calver producing healthy calves for the farm?
Con bò mẹ đó có sản xuất những chú bê khỏe mạnh cho trang trại không?
Từ "calver" trong tiếng Anh chỉ một con bê cái chưa trưởng thành, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp và chăn nuôi. Từ này chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh Anh và ít được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, nơi mà thuật ngữ phổ biến hơn là "heifer". Ngữ nghĩa và cách sử dụng của "calver" trong tiếng Anh Anh thường đề cập đến các vấn đề liên quan đến sinh sản và sự phát triển của gia súc, đặc biệt là bò cái.
Từ "calver" có nguồn gốc từ tiếng Latin "calvus", có nghĩa là "trọc đầu". Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ những người không có tóc. Theo thời gian, "calver" đã được sử dụng để mô tả những người lớn tuổi hoặc những cá nhân có đặc điểm đặc trưng về tóc. Sự chuyển đổi trong nghĩa từ phản ánh mối liên hệ giữa hình thức bên ngoài và ý niệm về tuổi tác trong xã hội.
Từ "calver" có mức độ sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên ngành về nông nghiệp hoặc thực phẩm, liên quan đến việc nuôi dưỡng gia súc. Trong các tình huống thường gặp, "calver" thường được sử dụng khi thảo luận về quy trình sinh sản và nuôi dưỡng bê, đặc biệt trong các nghiên cứu hoặc báo cáo về ngành chăn nuôi.