Bản dịch của từ Calver trong tiếng Việt

Calver

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Calver (Noun)

01

Một con bò sinh con.

A cow that produces young.

Ví dụ

The calver on the farm gave birth to twins last week.

Con bò mẹ trên trang trại đã sinh đôi tuần trước.

The farmer does not have a calver this season.

Người nông dân không có bò mẹ trong mùa này.

Is that calver producing healthy calves for the farm?

Con bò mẹ đó có sản xuất những chú bê khỏe mạnh cho trang trại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Calver cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Calver

Không có idiom phù hợp