Bản dịch của từ Cambridge trong tiếng Việt

Cambridge

Noun [U/C]

Cambridge (Noun)

kˈeɪmbɹɪdʒ
kˈeɪmbɹɪdʒ
01

Một trường đại học danh tiếng ở anh.

A prestigious university in the uk.

Ví dụ

Cambridge is known for its rich social traditions and student life.

Cambridge nổi tiếng với các truyền thống xã hội phong phú và đời sống sinh viên.

Cambridge does not ignore the importance of community service programs.

Cambridge không bỏ qua tầm quan trọng của các chương trình phục vụ cộng đồng.

Is Cambridge the best university for social sciences in the UK?

Liệu Cambridge có phải là trường đại học tốt nhất về khoa học xã hội ở Anh không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cambridge cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Happiness | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] Topic Singing IELTS Speaking Part 1 Topic Puzzles IELTS Speaking Part 1 Topic Geography Dictionary | English Dictionary, Translations and Thesaurus, Dictionary, https: //dictionary [...]Trích: Topic: Happiness | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] Vocal note Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, https: //dictionary [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] Idea for IELTS Writing Topic Government and Society Idea for IELTS Writing Topic Entertainment Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, https: //dictionary [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu

Idiom with Cambridge

Không có idiom phù hợp