Bản dịch của từ Cambridge trong tiếng Việt

Cambridge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cambridge(Noun)

kˈæmbrɪdʒ
ˈkæmbrɪdʒ
01

Bất kỳ nơi nào có tên Cambridge ở nhiều quốc gia khác nhau

Any of several places named Cambridge in various countries

Ví dụ
02

Một thành phố ở miền đông nước Anh, nổi tiếng với trường đại học danh tiếng Cambridge.

A city in eastern England home to the prestigious University of Cambridge

Ví dụ
03

Một trường đại học ở Cambridge nổi tiếng với chất lượng học thuật xuất sắc.

A university in Cambridge known for its academic excellence

Ví dụ