Bản dịch của từ Camphoraceous trong tiếng Việt
Camphoraceous

Camphoraceous (Adjective)
Liên quan đến hoặc giống như long não.
Relating to or resembling camphor.
The camphoraceous scent filled the room during the social gathering.
Mùi hương giống như long não tràn ngập căn phòng trong buổi gặp gỡ xã hội.
The flowers were not camphoraceous, but they smelled lovely.
Những bông hoa không có mùi giống như long não, nhưng chúng rất thơm.
Are camphoraceous scents popular in social events like weddings?
Mùi hương giống như long não có phổ biến trong các sự kiện xã hội như đám cưới không?
Họ từ
Từ "camphoraceous" được sử dụng để miêu tả một hương vị hoặc mùi tương tự như long não, một chất có nguồn gốc từ cây long não. Trong lĩnh vực hóa học, từ này thường ám chỉ các hợp chất có chứa tính chất giống long não. Với ngữ nghĩa này, "camphoraceous" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút, với trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "camphoraceous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "camphora", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "kānphorā", chỉ chất tinh thể có mùi thơm mạnh được chiết xuất từ cây long não. Trong lịch sử, camphor đã được sử dụng rộng rãi trong y học và nghệ thuật. Nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến đặc tính mùi hương của long não, ám chỉ đến những chất hoặc hợp chất có sự tương đồng về mặt mùi hoặc tính chất với camphor.
Từ "camphoraceous" thường xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành thuộc lĩnh vực hóa học và y học, nhưng tần suất sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất hạn chế. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hương vị hoặc mùi của cây long não, cũng như trong các ngành công nghiệp mỹ phẩm và thực phẩm. Sự sử dụng phổ biến chủ yếu xảy ra trong các bài viết học thuật và thảo luận về đặc tính của các hợp chất hữu cơ.