Bản dịch của từ Camphoraceous trong tiếng Việt

Camphoraceous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Camphoraceous (Adjective)

kˈæmpɚhˌaʊsəs
kˈæmpɚhˌaʊsəs
01

Liên quan đến hoặc giống như long não.

Relating to or resembling camphor.

Ví dụ

The camphoraceous scent filled the room during the social gathering.

Mùi hương giống như long não tràn ngập căn phòng trong buổi gặp gỡ xã hội.

The flowers were not camphoraceous, but they smelled lovely.

Những bông hoa không có mùi giống như long não, nhưng chúng rất thơm.

Are camphoraceous scents popular in social events like weddings?

Mùi hương giống như long não có phổ biến trong các sự kiện xã hội như đám cưới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/camphoraceous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Camphoraceous

Không có idiom phù hợp