Bản dịch của từ Candidly trong tiếng Việt
Candidly

Candidly (Adverb)
She candidly expressed her opinions during the IELTS speaking test.
Cô ấy thẳng thắn diễn đạt ý kiến của mình trong bài thi nói IELTS.
He didn't candidly discuss his personal experiences in the IELTS writing.
Anh ấy không trung thực thảo luận về kinh nghiệm cá nhân của mình trong bài viết IELTS.
Did they answer the IELTS examiner's questions candidly and confidently?
Họ có trả lời câu hỏi của giám khảo IELTS một cách trung thực và tự tin không?
She candidly expressed her opinions during the IELTS speaking test.
Cô ấy thẳng thắn bày tỏ ý kiến của mình trong bài thi nói IELTS.
He did not speak candidly about his personal experiences in writing.
Anh ấy không nói thẳng về kinh nghiệm cá nhân của mình trong viết.
Dạng trạng từ của Candidly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Candidly Thẳng thắn | More candidly Thẳng thắn hơn | Most candidly Chân thành nhất |
Họ từ
"Candidly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ "candid", nghĩa là thẳng thắn, trung thực hoặc không thiên lệch. Từ này thường được sử dụng để miêu tả việc bày tỏ ý kiến hoặc cảm xúc mà không che giấu sự thật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "candidly" được sử dụng giống nhau về mặt viết và phát âm, tuy nhiên, ngữ cảnh có thể khác nhau; tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong bối cảnh trang trọng, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể áp dụng trong giao tiếp hàng ngày hơn.
Từ "candidly" xuất phát từ tiếng Latin "candidus", có nghĩa là "trong sáng", "vô tư". Thời Hy La Mã, từ này biểu thị sự ngay thẳng và sự trong trắng, thường liên quan đến ánh sáng và sự rạng rỡ. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển, giữ lại ý nghĩa về sự chân thành. Hiện tại, “candidly” được sử dụng để chỉ cách thức bày tỏ quan điểm một cách thẳng thắn và không che giấu, phản ánh giá trị của sự minh bạch trong giao tiếp.
Từ "candidly" có tần suất sử dụng cao trong phần Speaking và Writing của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi thí sinh cần diễn đạt ý kiến một cách trung thực và rõ ràng. Trong bối cảnh này, từ thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận như chia sẻ quan điểm cá nhân hoặc phản hồi trực tiếp. Ngoài ra, trong ngữ cảnh nghiên cứu hoặc báo cáo, "candidly" thường được sử dụng để nhấn mạnh tính chính xác và minh bạch trong dữ liệu hoặc quan sát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp