Bản dịch của từ Candidly trong tiếng Việt

Candidly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Candidly (Adverb)

kˈændɪdli
kˈændɪdli
01

Một cách thẳng thắn; thẳng thắn.

In a candid manner frankly.

Ví dụ

She candidly expressed her opinions during the IELTS speaking test.

Cô ấy thẳng thắn diễn đạt ý kiến của mình trong bài thi nói IELTS.

He didn't candidly discuss his personal experiences in the IELTS writing.

Anh ấy không trung thực thảo luận về kinh nghiệm cá nhân của mình trong bài viết IELTS.

Did they answer the IELTS examiner's questions candidly and confidently?

Họ có trả lời câu hỏi của giám khảo IELTS một cách trung thực và tự tin không?

She candidly expressed her opinions during the IELTS speaking test.

Cô ấy thẳng thắn bày tỏ ý kiến của mình trong bài thi nói IELTS.

He did not speak candidly about his personal experiences in writing.

Anh ấy không nói thẳng về kinh nghiệm cá nhân của mình trong viết.

Dạng trạng từ của Candidly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Candidly

Thẳng thắn

More candidly

Thẳng thắn hơn

Most candidly

Chân thành nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/candidly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Candidly

Không có idiom phù hợp