Bản dịch của từ Candyman trong tiếng Việt
Candyman

Candyman (Noun)
The candyman was arrested near Lincoln High School last Friday.
Người bán ma túy đã bị bắt gần trường trung học Lincoln vào thứ Sáu tuần trước.
The candyman does not operate in our neighborhood anymore.
Người bán ma túy không còn hoạt động trong khu phố của chúng tôi nữa.
Is the candyman still selling drugs in downtown Los Angeles?
Người bán ma túy còn bán thuốc ở trung tâm Los Angeles không?
"candyman" là một danh từ chỉ người bán kẹo, thường được liên kết với hình ảnh của một nhân vật huyền thoại hoặc truyền thuyết trong văn hóa đại chúng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "candyman" còn được biết đến qua bộ phim kinh dị cùng tên, mang nghĩa liên quan đến một thực thể siêu nhiên. Từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh giải trí và văn hóa.
Từ "candyman" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "candy" (kẹo) và "man" (người). "Candy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "canna", ám chỉ đến cây mía, từ đó phát triển thành chế phẩm ngọt. Khái niệm "candyman" thường dùng để chỉ người bán kẹo hoặc một hình tượng trong văn hóa hiện đại, liên kết với niềm vui và sự hấp dẫn của đồ ngọt. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự lãng mạn hóa và hình ảnh vui tươi liên quan đến sự tiêu thụ kẹo.
Từ "candyman" thường không xuất hiện rộng rãi trong các kỳ thi IELTS, vì nó không thuộc về ngữ cảnh học thuật mà bài thi yêu cầu. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong các văn hóa đại chúng, đặc biệt là qua phim ảnh và văn chương, thường liên quan đến hình tượng một nhân vật huyền bí hoặc đáng sợ. Trong các cuộc thảo luận về phim kinh dị hay truyền thuyết đô thị, "candyman" được sử dụng để biểu đạt sự tò mò hoặc nỗi sợ hãi liên quan đến các tập tục văn hóa.