Bản dịch của từ Cannibalistic trong tiếng Việt

Cannibalistic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cannibalistic (Adjective)

01

Có xu hướng ăn thịt đồng loại.

Tending toward cannibalism.

Ví dụ

Some cultures have cannibalistic rituals during their ancient festivals.

Một số nền văn hóa có các nghi lễ ăn thịt người trong lễ hội cổ xưa.

Modern societies do not accept cannibalistic practices at all.

Xã hội hiện đại hoàn toàn không chấp nhận các thực hành ăn thịt người.

Are there any cannibalistic tribes still existing today?

Có bộ lạc nào còn tồn tại với thói quen ăn thịt người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cannibalistic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cannibalistic

Không có idiom phù hợp