Bản dịch của từ Canonry trong tiếng Việt
Canonry
Canonry (Noun)
The canonry was established in 1801 to serve the local community.
Canonry được thành lập vào năm 1801 để phục vụ cộng đồng địa phương.
The church does not have a canonry for new members this year.
Nhà thờ không có canonry cho các thành viên mới năm nay.
Is the canonry still active in supporting social events today?
Canonry có còn hoạt động hỗ trợ các sự kiện xã hội hôm nay không?
Từ "canonry" chỉ vị trí hoặc chức vụ của một viên chức trong giáo hội, đặc biệt là trong các giáo phận của Giáo hội Công giáo. Thuật ngữ này thường liên quan đến chức vụ của một linh mục hoặc một giáo sĩ trong một nhà thờ lớn hoặc nhà thờ chính tòa. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong các bối cảnh cụ thể, như văn chương hoặc pháp lý, việc sử dụng từ này có thể mang những sắc thái khác nhau tùy thuộc vào khu vực.
Từ "canonry" có nguồn gốc từ tiếng Latin "canonia", có nghĩa là "quy tắc" hoặc "điều lệ". Thuật ngữ này xuất phát từ "canon", nghĩa là một quy tắc hoặc điều lệ trong một hệ thống tôn giáo. Canonry đề cập đến chức vụ của một giáo sĩ sống theo những quy tắc của một giáo hội cụ thể. Ý nghĩa và cách sử dụng hiện tại của từ này phản ánh vai trò của cá nhân trong bối cảnh tín ngưỡng và quản lý tôn giáo.
Từ "canonry" là một thuật ngữ không phổ biến trong tiếng Anh và ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc lịch sử, liên quan đến chức vụ của một linh mục trong một giáo phận. Tuy nhiên, trong các tình huống thông thường, từ này có thể không được sử dụng thường xuyên, chỉ xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành hoặc nghiên cứu về lịch sử tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp