Bản dịch của từ Canoodle trong tiếng Việt
Canoodle

Canoodle (Verb)
They canoodle in the park during the summer festival every year.
Họ âu yếm trong công viên vào lễ hội mùa hè hàng năm.
Many couples do not canoodle in public due to cultural norms.
Nhiều cặp đôi không âu yếm nơi công cộng vì các chuẩn mực văn hóa.
Do you think they canoodle at the upcoming Valentine's event?
Bạn có nghĩ họ sẽ âu yếm tại sự kiện Ngày lễ Tình nhân sắp tới không?
Dạng động từ của Canoodle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Canoodle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Canoodled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Canoodled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Canoodles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Canoodling |
Họ từ
Canoodle là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là âu yếm, hôn hít hoặc thể hiện sự thân mật giữa hai người yêu nhau. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tình cảm lãng mạn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và phát âm của từ này hầu như không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, từ "canoodle" có thể phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ, với nghĩa cụ thể hơn về hành động tán tỉnh hoặc ve vẩy tình cảm.
Từ "canoodle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "canoodling", được cho là phát sinh từ từ "canoe", đại diện cho hành động chèo thuyền đôi. Từ này kết hợp với ảnh hưởng của ngôn ngữ Pháp, nơi có cụm từ "câliner", nghĩa là âu yếm. Theo thời gian, "canoodle" đã phát triển thành một động từ mang nghĩa âu yếm hoặc thể hiện tình cảm một cách dịu dàng, phản ánh sự tương tác gần gũi và thân mật giữa các cá nhân.
Từ "canoodle" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nói và viết, nhưng không thường xuyên trong bài đọc hoặc bài nghe. Trong ngữ cảnh khác, "canoodle" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả hành động âu yếm, tình tứ giữa các cặp đôi. Nó mang sắc thái ngộ nghĩnh và tình cảm, thường xuất hiện trong văn học, phim ảnh hoặc các cuộc trò chuyện thân mật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp