Bản dịch của từ Canoodle trong tiếng Việt

Canoodle

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Canoodle (Verb)

kənˈudl
kənˈudl
01

Hôn và âu yếm nhau một cách say đắm.

Kiss and cuddle amorously.

Ví dụ

They canoodle in the park during the summer festival every year.

Họ âu yếm trong công viên vào lễ hội mùa hè hàng năm.

Many couples do not canoodle in public due to cultural norms.

Nhiều cặp đôi không âu yếm nơi công cộng vì các chuẩn mực văn hóa.

Do you think they canoodle at the upcoming Valentine's event?

Bạn có nghĩ họ sẽ âu yếm tại sự kiện Ngày lễ Tình nhân sắp tới không?

Dạng động từ của Canoodle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Canoodle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Canoodled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Canoodled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Canoodles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Canoodling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/canoodle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Canoodle

Không có idiom phù hợp