Bản dịch của từ Cantankerous trong tiếng Việt
Cantankerous

Cantankerous (Adjective)
Tính tình nóng nảy, hay tranh cãi và không hợp tác.
Badtempered argumentative and uncooperative.
She is known for being cantankerous during group discussions.
Cô ấy nổi tiếng vì hay nổi loạn trong các cuộc thảo luận nhóm.
He tries to avoid working with cantankerous individuals in his team.
Anh ấy cố gắng tránh làm việc với những người cáu kỉnh trong đội của mình.
Is it challenging to deal with a cantankerous colleague in the office?
Việc xử lý một đồng nghiệp cáu kỉnh trong văn phòng có khó không?
Họ từ
Từ "cantankerous" mang nghĩa chỉ tính cách kém hòa nhã, khó chịu, hay la lối và thường không dễ chấp nhận ý kiến của người khác. Từ này thường được áp dụng cho những cá nhân có thái độ tiêu cực, thích gây rối hoặc tranh cãi. Trong tiếng Anh, "cantankerous" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm của từ này có thể hơi khác nhau do ảnh hưởng của ngữ điệu địa phương.
Từ "cantankerous" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "cantanquer", có nghĩa là "cãi lẫy" hoặc "cãi vã". Tiếng Pháp này lại có thể bắt nguồn từ một dạng phương ngữ của tiếng Anh cổ, phản ánh sự tức giận và khó chịu. Sự kết hợp giữa ý nghĩa ban đầu và cách sử dụng hiện tại của từ này mô tả những người có tính khí thất thường, khó chịu và dễ gây tranh cãi, thể hiện rõ nét tính chất này trong ngữ cảnh giao tiếp hiện đại.
Từ "cantankerous" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường không xuất hiện trong các chủ đề phổ biến. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những người khó tính, cứng nhắc hoặc hay gây rối trong các tình huống xã hội. Nó có thể xuất hiện trong văn chương, phê bình, hoặc khi bàn luận về tính cách con người, nhấn mạnh những đặc điểm tiêu cực trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp