Bản dịch của từ Capitalistic trong tiếng Việt

Capitalistic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Capitalistic (Adjective)

kæpɪtəlˈɪstɪk
kæpɪtˈlɪstɪk
01

Hỗ trợ hoặc dựa trên các nguyên tắc của chủ nghĩa tư bản.

Supporting or based on the principles of capitalism.

Ví dụ

Many capitalistic societies prioritize individual success over community well-being.

Nhiều xã hội tư bản chủ nghĩa ưu tiên thành công cá nhân hơn phúc lợi cộng đồng.

Capitalistic systems do not always provide equal opportunities for everyone.

Hệ thống tư bản chủ nghĩa không luôn cung cấp cơ hội bình đẳng cho mọi người.

Are capitalistic values beneficial for social development in modern countries?

Giá trị tư bản chủ nghĩa có lợi cho sự phát triển xã hội ở các quốc gia hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Capitalistic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Capitalistic

Không có idiom phù hợp