Bản dịch của từ Capitalistic trong tiếng Việt
Capitalistic
Capitalistic (Adjective)
Hỗ trợ hoặc dựa trên các nguyên tắc của chủ nghĩa tư bản.
Supporting or based on the principles of capitalism.
Many capitalistic societies prioritize individual success over community well-being.
Nhiều xã hội tư bản chủ nghĩa ưu tiên thành công cá nhân hơn phúc lợi cộng đồng.
Capitalistic systems do not always provide equal opportunities for everyone.
Hệ thống tư bản chủ nghĩa không luôn cung cấp cơ hội bình đẳng cho mọi người.
Are capitalistic values beneficial for social development in modern countries?
Giá trị tư bản chủ nghĩa có lợi cho sự phát triển xã hội ở các quốc gia hiện đại không?
Họ từ
"Capitalistic" là một tính từ mô tả hệ thống kinh tế dựa trên nguyên tắc tự do thị trường, nơi tài sản và nguồn lực thuộc sở hữu tư nhân. Thuật ngữ này thường liên hệ đến chủ nghĩa tư bản, một mô hình phát triển kinh tế ưu tiên lợi nhuận và cạnh tranh. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay ngữ nghĩa, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người Mỹ có xu hướng nhấn mạnh sự đổi mới và khởi nghiệp hơn.
Từ "capitalistic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "capitale", có nghĩa là "tài sản" hoặc "sở hữu". Được hình thành từ thế kỷ 19, nó chỉ về hệ thống kinh tế dựa vào việc sở hữu tư nhân các phương tiện sản xuất và mục tiêu lợi nhuận. Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản đã thúc đẩy việc sử dụng từ này để chỉ các hoạt động, chính sách và hành vi phù hợp với nguyên tắc của chủ nghĩa tư bản, phản ánh sự tập trung vào việc tối đa hóa lợi ích cá nhân trong nền kinh tế.
Từ "capitalistic" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về các chủ đề kinh tế và xã hội. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng thường xuất hiện trong các bài viết hoặc bài nói về hệ thống kinh tế và các hình thức tổ chức xã hội. Ngoài ra, "capitalistic" thường được sử dụng trong các bối cảnh nghiên cứu kinh tế, chính trị, cũng như trong các bài luận về các vấn đề xã hội liên quan đến chủ nghĩa tư bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp