Bản dịch của từ Capitalism trong tiếng Việt
Capitalism
Capitalism (Noun)
Một hệ thống kinh tế và chính trị trong đó thương mại và công nghiệp của một quốc gia được kiểm soát bởi các chủ sở hữu tư nhân vì lợi nhuận chứ không phải bởi nhà nước.
An economic and political system in which a country's trade and industry are controlled by private owners for profit, rather than by the state.
Capitalism encourages competition and individual entrepreneurship in society.
Chủ nghĩa tư bản khuyến khích cạnh tranh và khởi nghiệp cá nhân trong xã hội.
The effects of capitalism on social classes can be seen globally.
Những tác động của chủ nghĩa tư bản đối các tầng lớp xã hội có thể thấy trên toàn cầu.
Kết hợp từ của Capitalism (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Popular capitalism Vốn tư bản phổ biến | Popular capitalism is increasingly favored in today's society. Vốn cổ đông phổ biến đang ngày càng được ưa chuộng trong xã hội hiện nay. |
Late capitalism Văn minh muộn | Late capitalism is becoming increasingly common in the social economy. Trễ hẹn trong nền kinh tế xã hội đang diễn ra ngày càng trở nên phổ biến. |
Neoliberal capitalism Chủ nghĩa tư bản tự do | Neoliberal capitalism has created a division among social classes. Chủ nghĩa tư bản xã hội đã tạo ra sự chia rẽ giữa các tầng lớp xã hội. |
Contemporary capitalism Vốnism đương đại | Contemporary capitalism is often criticized for widening the gap between the rich and the poor in society. Nền tảng xã hội ngày nay thường bị chỉ trích vì tạo ra khoảng cách giàu nghèo ngày càng sâu. |
Unfettered capitalism Chủ nghĩa tư bản không kiềm chế | The social system is influenced by unfettered capitalism. Hệ thống xã hội bị ảnh hưởng bởi sự tự do tài chính không kiểm soát |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp