Bản dịch của từ Capitalism trong tiếng Việt

Capitalism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Capitalism(Noun)

kˈæpɪtəlˌɪzəm
ˈkæpətəˌɫɪzəm
01

Một hệ thống kinh tế được đặc trưng bởi sở hữu tư nhân hoặc sở hữu doanh nghiệp đối với các tài sản sản xuất.

An economic system characterized by private or corporate ownership of capital goods

Ví dụ
02

Một lý thuyết chính trị và kinh tế trong đó thương mại và công nghiệp của một quốc gia được kiểm soát bởi các chủ sở hữu tư nhân để kiếm lợi nhuận.

A political and economic theory in which a countrys trade and industry are controlled by private owners for profit

Ví dụ
03

Hệ thống kinh tế mà trong đó sản xuất và giá cả được xác định bởi sự cạnh tranh tự do giữa các doanh nghiệp tư nhân.

The economic system in which production and prices are determined by unrestricted competition between privately owned businesses

Ví dụ