Bản dịch của từ Capitalism trong tiếng Việt
Capitalism
Noun [U/C]

Capitalism(Noun)
kˈæpɪtəlˌɪzəm
ˈkæpətəˌɫɪzəm
Ví dụ
Ví dụ
03
Hệ thống kinh tế mà trong đó sản xuất và giá cả được xác định bởi sự cạnh tranh tự do giữa các doanh nghiệp tư nhân.
The economic system in which production and prices are determined by unrestricted competition between privately owned businesses
Ví dụ
