Bản dịch của từ Capitalism trong tiếng Việt
Capitalism

Capitalism (Noun)
Một hệ thống kinh tế và chính trị trong đó thương mại và công nghiệp của một quốc gia được kiểm soát bởi các chủ sở hữu tư nhân vì lợi nhuận chứ không phải bởi nhà nước.
An economic and political system in which a country's trade and industry are controlled by private owners for profit, rather than by the state.
Capitalism encourages competition and individual entrepreneurship in society.
Chủ nghĩa tư bản khuyến khích cạnh tranh và khởi nghiệp cá nhân trong xã hội.
The effects of capitalism on social classes can be seen globally.
Những tác động của chủ nghĩa tư bản đối các tầng lớp xã hội có thể thấy trên toàn cầu.
Some argue that capitalism leads to income inequality and exploitation.
Một số người cho rằng chủ nghĩa tư bản dẫn đến bất bình đẳng thu nhập và lạm dụng.
Dạng danh từ của Capitalism (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Capitalism | Capitalisms |
Kết hợp từ của Capitalism (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Corporate capitalism Chủ nghĩa tư bản doanh nghiệp | Corporate capitalism influences social inequality in many countries, including the usa. Chủ nghĩa tư bản doanh nghiệp ảnh hưởng đến bất bình đẳng xã hội ở nhiều quốc gia, bao gồm cả hoa kỳ. |
Market capitalism Chủ nghĩa tư bản thị trường | Market capitalism drives innovation and growth in many economies worldwide. Chủ nghĩa tư bản thị trường thúc đẩy đổi mới và tăng trưởng ở nhiều nền kinh tế. |
Consumer capitalism Chủ nghĩa tiêu dùng | Consumer capitalism encourages people to buy more products than needed. Chủ nghĩa tư bản tiêu dùng khuyến khích mọi người mua nhiều sản phẩm hơn cần thiết. |
Globalized capitalism Chủ nghĩa tư bản toàn cầu | Globalized capitalism affects social equality in many countries, like brazil. Chủ nghĩa tư bản toàn cầu ảnh hưởng đến bình đẳng xã hội ở nhiều quốc gia, như brazil. |
Laissez-faire capitalism Tư bản tự do | Laissez-faire capitalism allows businesses to operate without government interference. Chủ nghĩa tư bản laissez-faire cho phép doanh nghiệp hoạt động mà không bị can thiệp. |
Họ từ
Chủ nghĩa tư bản là một hệ thống kinh tế trong đó các phương tiện sản xuất thuộc sở hữu tư nhân và hoạt động vì lợi nhuận. Các yếu tố chính của chủ nghĩa tư bản bao gồm cạnh tranh tự do, thị trường mở và quyền sở hữu cá nhân. Trong tiếng Anh, "capitalism" được sử dụng thống nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, cách thức áp dụng và bối cảnh lịch sử của chủ nghĩa tư bản có thể khác nhau giữa hai quốc gia này.
Từ "capitalism" có nguồn gốc từ từ Latin "capitale", có nghĩa là "tài sản" hoặc "đầu tư". Trong thế kỷ 15, từ này được sử dụng để chỉ tài sản được sở hữu. Đến thế kỷ 18, khái niệm này được mở rộng để mô tả hệ thống kinh tế dựa trên sở hữu tư nhân và việc đầu tư tài sản nhằm thu lợi nhuận. Ngày nay, "capitalism" biểu thị một hệ thống kinh tế phức tạp, trong đó quyền sở hữu và cạnh tranh là các yếu tố chủ chốt.
"Chủ nghĩa tư bản" là một thuật ngữ xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài nghe và đọc liên quan đến kinh tế và xã hội. Trong phần nói và viết, thuật ngữ này thường được sử dụng để thảo luận về các vấn đề như tăng trưởng kinh tế, phân phối tài sản và chính sách công. Ngoài IELTS, "chủ nghĩa tư bản" còn được sử dụng trong các bối cảnh học thuật, các bài nghiên cứu về kinh tế chính trị, và trong các cuộc tranh luận về mô hình phát triển kinh tế của các quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



