Bản dịch của từ Capitan trong tiếng Việt
Capitan

Capitan (Noun)
(lịch sử) thuyền trưởng (trong bối cảnh nói tiếng tây ban nha).
Historical captain in spanishspeaking contexts.
The capitan led the community meeting on social issues last week.
Người capitan đã dẫn dắt cuộc họp cộng đồng về các vấn đề xã hội tuần trước.
The capitan did not attend the social event yesterday.
Người capitan đã không tham dự sự kiện xã hội hôm qua.
Did the capitan discuss social changes in his speech?
Người capitan có thảo luận về những thay đổi xã hội trong bài phát biểu không?
"Capitan" là từ tiếng Tây Ban Nha, có nghĩa là "thuyền trưởng" hoặc "lãnh đạo". Trong tiếng Anh, từ tương ứng là "captain". Trong bối cảnh hành quân, "captain" dùng để chỉ người đứng đầu một đơn vị quân sự cấp tiểu đoàn. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có trong từ này; cả hai đều sử dụng "captain" với cách phát âm và nghĩa giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn hóa, "captain" còn biểu thị vai trò quan trọng trong thể thao hoặc kinh doanh.
Từ "capitan" có nguồn gốc từ tiếng Latin "capitaneus", có nghĩa là "người đứng đầu" hoặc "thuyền trưởng". "Capitaneus" lại xuất phát từ "caput", nghĩa là "đầu" hay "đỉnh". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một cá nhân có quyền lực hoặc lãnh đạo trong quân đội hay một đội tàu. Ngày nay, "capitan" thường được dùng để chỉ người chỉ huy trong các bối cảnh khác nhau, từ thể thao đến quân sự, giữ nguyên ý nghĩa lãnh đạo ban đầu.
Từ "capitan", phiên âm chuẩn là "captain", có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về các khía cạnh liên quan đến nghề nghiệp hoặc lãnh đạo. Trong phần Writing và Reading, từ này xuất hiện khi thí sinh phân tích hoặc diễn giải thông tin liên quan đến các nhân vật lịch sử hoặc tình huống hải quân. Từ "captain" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh quân đội, thể thao và du lịch, thường chỉ vị trí lãnh đạo hoặc chỉ huy.