Bản dịch của từ Caprine trong tiếng Việt

Caprine

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caprine (Adjective)

kˈæpɹaɪn
kˈæpɹaɪn
01

Liên quan đến hoặc giống như dê.

Relating to or resembling goats.

Ví dụ

Her caprine behavior at the party surprised everyone, especially John.

Hành vi giống như dê của cô ấy tại bữa tiệc khiến mọi người ngạc nhiên, đặc biệt là John.

Many people do not appreciate caprine traits in social interactions.

Nhiều người không đánh giá cao những đặc điểm giống như dê trong các tương tác xã hội.

Do you think her caprine nature affects her friendships?

Bạn có nghĩ rằng bản chất giống như dê của cô ấy ảnh hưởng đến tình bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/caprine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caprine

Không có idiom phù hợp