Bản dịch của từ Caprine trong tiếng Việt
Caprine

Caprine (Adjective)
Liên quan đến hoặc giống như dê.
Relating to or resembling goats.
Her caprine behavior at the party surprised everyone, especially John.
Hành vi giống như dê của cô ấy tại bữa tiệc khiến mọi người ngạc nhiên, đặc biệt là John.
Many people do not appreciate caprine traits in social interactions.
Nhiều người không đánh giá cao những đặc điểm giống như dê trong các tương tác xã hội.
Do you think her caprine nature affects her friendships?
Bạn có nghĩ rằng bản chất giống như dê của cô ấy ảnh hưởng đến tình bạn không?
Từ "caprine" là một tính từ dùng để chỉ liên quan đến loài dê, thuộc về họ Caprinae. Trong ngữ cảnh sinh học, nó thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm, hành vi hoặc sản phẩm của dê và các loài động vật họ hàng của chúng. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ cả về hình thức viết lẫn phát âm, mà chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên ngành như sinh thái học hoặc nông nghiệp.
Từ "caprine" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "caprinus", có nghĩa là "liên quan đến dê". Chủ thể "caper" trong tiếng Latin cũng mang nghĩa là "dê". Từ này lần đầu được sử dụng trong văn học vào thế kỷ 17 để chỉ các đặc tính hoặc sản phẩm liên quan đến dê, bao gồm cả thịt và sữa. Đến nay, "caprine" thường được dùng trong lĩnh vực sinh học và nông nghiệp để mô tả các thuộc tính của loài dê cũng như các sản phẩm của chúng.
Từ "caprine" (thuộc về dê) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Listening, Speaking, Reading và Writing, từ này thường chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến nông nghiệp, chăn nuôi hoặc sinh học. Tuy nhiên, trong các văn bản chuyên ngành hoặc tài liệu nghiên cứu về động vật học, "caprine" có thể được sử dụng phổ biến hơn để phân loại và mô tả các loài dê hoặc sản phẩm từ dê.