Bản dịch của từ Capsulized trong tiếng Việt

Capsulized

Verb Adjective

Capsulized (Verb)

kˈæpsəlˌaɪzd
kˈæpsəlˌaɪzd
01

Gói gọn trong một viên nang.

To encapsulate in a capsule.

Ví dụ

The organization capsulized their message in a short video for social media.

Tổ chức đã đóng gói thông điệp của họ trong một video ngắn cho mạng xã hội.

They did not capsulize the important issues during the social discussion.

Họ đã không đóng gói các vấn đề quan trọng trong cuộc thảo luận xã hội.

Did the team capsulize their findings for the community outreach program?

Nhóm đã đóng gói các phát hiện của họ cho chương trình tiếp cận cộng đồng chưa?

Capsulized (Adjective)

kˈæpsəlˌaɪzd
kˈæpsəlˌaɪzd
01

Được bao bọc trong một viên nang.

Enclosed in a capsule.

Ví dụ

The community project was capsulized for easy understanding by everyone.

Dự án cộng đồng đã được đóng gói để mọi người dễ hiểu.

The information was not capsulized, making it hard to comprehend.

Thông tin không được đóng gói, khiến việc hiểu trở nên khó khăn.

Was the social campaign effectively capsulized for the audience's benefit?

Chiến dịch xã hội có được đóng gói hiệu quả cho lợi ích của khán giả không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Capsulized cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Capsulized

Không có idiom phù hợp