Bản dịch của từ Capsulized trong tiếng Việt
Capsulized
Capsulized (Verb)
Gói gọn trong một viên nang.
To encapsulate in a capsule.
The organization capsulized their message in a short video for social media.
Tổ chức đã đóng gói thông điệp của họ trong một video ngắn cho mạng xã hội.
They did not capsulize the important issues during the social discussion.
Họ đã không đóng gói các vấn đề quan trọng trong cuộc thảo luận xã hội.
Did the team capsulize their findings for the community outreach program?
Nhóm đã đóng gói các phát hiện của họ cho chương trình tiếp cận cộng đồng chưa?
Capsulized (Adjective)
Được bao bọc trong một viên nang.
Enclosed in a capsule.
The community project was capsulized for easy understanding by everyone.
Dự án cộng đồng đã được đóng gói để mọi người dễ hiểu.
The information was not capsulized, making it hard to comprehend.
Thông tin không được đóng gói, khiến việc hiểu trở nên khó khăn.
Was the social campaign effectively capsulized for the audience's benefit?
Chiến dịch xã hội có được đóng gói hiệu quả cho lợi ích của khán giả không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Capsulized cùng Chu Du Speak