Bản dịch của từ Capsulized trong tiếng Việt
Capsulized

Capsulized (Verb)
Gói gọn trong một viên nang.
To encapsulate in a capsule.
The organization capsulized their message in a short video for social media.
Tổ chức đã đóng gói thông điệp của họ trong một video ngắn cho mạng xã hội.
They did not capsulize the important issues during the social discussion.
Họ đã không đóng gói các vấn đề quan trọng trong cuộc thảo luận xã hội.
Did the team capsulize their findings for the community outreach program?
Nhóm đã đóng gói các phát hiện của họ cho chương trình tiếp cận cộng đồng chưa?
Capsulized (Adjective)
Được bao bọc trong một viên nang.
Enclosed in a capsule.
The community project was capsulized for easy understanding by everyone.
Dự án cộng đồng đã được đóng gói để mọi người dễ hiểu.
The information was not capsulized, making it hard to comprehend.
Thông tin không được đóng gói, khiến việc hiểu trở nên khó khăn.
Was the social campaign effectively capsulized for the audience's benefit?
Chiến dịch xã hội có được đóng gói hiệu quả cho lợi ích của khán giả không?
Họ từ
Từ "capsulized" là một tính từ có nghĩa là được bao bọc hoặc gói gọn trong một lớp vỏ, thường sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, công nghiệp dược phẩm hoặc thực phẩm nhằm mô tả quá trình bảo quản hoặc cung cấp một chất nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng từ này không có sự khác biệt lớn, tuy nhiên cách phát âm có thể thay đổi đôi chút. Từ này thường được sử dụng khi nói về sự kiểm soát phát hành của các thành phần hoạt tính.
Từ "capsulized" có nguồn gốc từ tiếng Latin "capsula", nghĩa là "hộp nhỏ". "Capsula" là dạng diminutive của "cappa", nghĩa là "mũ" hoặc "áo choàng". Ý nghĩa hiện nay của "capsulized" liên quan đến việc đóng gói hoặc bao bọc thông tin trong một định dạng ngắn gọn, tương tự như việc đựng một chất lỏng trong một viên nang. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh sự cần thiết về việc trình bày thông tin cô đọng và dễ tiếp cận trong môi trường hiện đại.
Từ "capsulized" có tần suất xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết thuộc lĩnh vực khoa học hoặc công nghệ, nơi mô tả quá trình bảo quản hoặc truyền đạt thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, "capsulized" thường được sử dụng trong y học hoặc chế biến thực phẩm, liên quan đến việc bao bọc hoặc bảo quản chất dinh dưỡng trong viên nang để tăng cường hiệu quả.