Bản dịch của từ Captor trong tiếng Việt

Captor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Captor (Noun)

kˈæptɚ
kˈæptəɹ
01

Một người bắt hoặc giam giữ người khác.

A person that catches or confines another.

Ví dụ

The captor locked the criminal in a cell for interrogation.

Kẻ bắt giữ đã khóa tên tội phạm trong một chiếc tù.

She felt relieved when she escaped from her captor's grasp.

Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm khi thoát khỏi vòng tay của kẻ bắt giữ.

Did the captor release the hostages after negotiations took place?

Liệu kẻ bắt giữ đã thả các con tin sau khi đàm phán diễn ra?

The captor locked the door to prevent escape.

Người bắt giữ đã khóa cửa để ngăn chặn trốn thoát.

The captor did not provide any food to the captive.

Người bắt giữ không cung cấp thức ăn cho nạn nhân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/captor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Captor

Không có idiom phù hợp