Bản dịch của từ Captor trong tiếng Việt
Captor

Captor (Noun)
The captor locked the criminal in a cell for interrogation.
Kẻ bắt giữ đã khóa tên tội phạm trong một chiếc tù.
She felt relieved when she escaped from her captor's grasp.
Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm khi thoát khỏi vòng tay của kẻ bắt giữ.
Did the captor release the hostages after negotiations took place?
Liệu kẻ bắt giữ đã thả các con tin sau khi đàm phán diễn ra?
The captor locked the door to prevent escape.
Người bắt giữ đã khóa cửa để ngăn chặn trốn thoát.
The captor did not provide any food to the captive.
Người bắt giữ không cung cấp thức ăn cho nạn nhân.
Họ từ
"Captor" là danh từ chỉ người hoặc tác nhân chiếm giữ, nắm giữ hoặc kiểm soát người khác, thường trong bối cảnh của việc bắt giữ hoặc giam cầm. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "captor" thường được sử dụng nhiều hơn trong các tình huống liên quan đến pháp lý hoặc điều tra tội phạm. Có lúc từ này cũng mang ý nghĩa biểu tượng, chỉ những đối tượng kiểm soát ý thức hay tự do của người khác.
Từ "captor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "captor", có nghĩa là "người bắt" hoặc "người chiếm hữu", xuất phát từ động từ "capere", nghĩa là "bắt" hay "nắm giữ". Từ này đã được chuyển ngữ sang tiếng Anh vào giữa thế kỷ 15 và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc bắt giữ hoặc kiểm soát một đối tượng nào đó. Ngày nay, "captor" chỉ người hoặc thực thể tiến hành hành động bắt giữ, thường liên quan đến các tình huống nghiêm trọng như bắt cóc hay chiến tranh.
Từ "captor" ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Listening và Reading, với tần suất thấp. Trong các ngữ cảnh khác, "captor" thường được dùng trong các lĩnh vực liên quan đến tội phạm, tâm lý học và phim ảnh, mô tả một cá nhân bắt giữ hoặc giam giữ người khác. Các tình huống thường gặp bao gồm thảo luận về tội phạm, các bộ phim hành động hoặc thời sự liên quan đến bắt cóc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp