Bản dịch của từ Capturer trong tiếng Việt
Capturer

Capturer (Verb)
Chiếm lấy.
Capture.
The photographer capturer beautiful moments during the social event last Saturday.
Nhà nhiếp ảnh đã ghi lại những khoảnh khắc đẹp trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
They did not capturer the important discussions at the community meeting yesterday.
Họ đã không ghi lại những cuộc thảo luận quan trọng tại cuộc họp cộng đồng hôm qua.
Did the artist capturer the essence of social change in her painting?
Nghệ sĩ đã ghi lại bản chất của sự thay đổi xã hội trong bức tranh của cô ấy chưa?
Capturer (Noun)
The photographer is a skilled capturer of social moments at events.
Nhà nhiếp ảnh là người ghi lại những khoảnh khắc xã hội tại sự kiện.
He is not an effective capturer of social interactions during the meeting.
Anh ấy không phải là người ghi lại các tương tác xã hội hiệu quả trong cuộc họp.
Is she a talented capturer of social dynamics in her community?
Cô ấy có phải là người ghi lại tài năng về động lực xã hội trong cộng đồng không?
Họ từ
Từ "capturer" có nguồn gốc từ động từ "capture", có nghĩa là "bắt" hoặc "chiếm đoạt". Tuy nhiên, trong tiếng Anh, "capturer" thường không được sử dụng rộng rãi như một danh từ mà thay vào đó, các hình thức như "captor" thường được sử dụng để chỉ người bắt giữ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn trong việc sử dụng từ này; chủ yếu là trong cách phát âm của các từ liên quan. "Capturer" ít phổ biến và có thể gây nhầm lẫn trong ngữ cảnh.
Từ "capturer" xuất phát từ tiếng Latinh "captura", có nghĩa là sự bắt giữ hoặc thu hút. Căn nguyên của từ này là "capere", có nghĩa là bắt hoặc nắm. Trong lịch sử, "captura" thường được sử dụng để miêu tả hành động bắt giữ hoặc kiểm soát một đối tượng nào đó. Ngày nay, "capturer" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc công nghệ, chỉ người hoặc thiết bị thực hiện việc thu thập hoặc giữ lại thông tin hay đối tượng nào đó.
Từ "capturer" không phải là từ phổ biến trong kỳ thi IELTS và thường không xuất hiện trong bốn thành phần: nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực công nghệ và nhiếp ảnh để chỉ một thiết bị hoặc phần mềm có chức năng ghi lại hoặc thu thập hình ảnh và âm thanh. Nó cũng có thể liên quan đến lĩnh vực an ninh để mô tả các hệ thống theo dõi. Từ này thường không được sử dụng trong văn viết chính thống hoặc giao tiếp hằng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp