Bản dịch của từ Capturer trong tiếng Việt

Capturer

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Capturer (Verb)

kˈæptʃɚɚ
kˈæptʃɚɚ
01

Chiếm lấy.

Capture.

Ví dụ

The photographer capturer beautiful moments during the social event last Saturday.

Nhà nhiếp ảnh đã ghi lại những khoảnh khắc đẹp trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

They did not capturer the important discussions at the community meeting yesterday.

Họ đã không ghi lại những cuộc thảo luận quan trọng tại cuộc họp cộng đồng hôm qua.

Did the artist capturer the essence of social change in her painting?

Nghệ sĩ đã ghi lại bản chất của sự thay đổi xã hội trong bức tranh của cô ấy chưa?

Capturer (Noun)

kˈæptʃɚɚ
kˈæptʃɚɚ
01

Người hoặc vật nắm bắt.

Person or thing that captures.

Ví dụ

The photographer is a skilled capturer of social moments at events.

Nhà nhiếp ảnh là người ghi lại những khoảnh khắc xã hội tại sự kiện.

He is not an effective capturer of social interactions during the meeting.

Anh ấy không phải là người ghi lại các tương tác xã hội hiệu quả trong cuộc họp.

Is she a talented capturer of social dynamics in her community?

Cô ấy có phải là người ghi lại tài năng về động lực xã hội trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/capturer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Capturer

Không có idiom phù hợp