Bản dịch của từ Caravanned trong tiếng Việt
Caravanned

Caravanned (Verb)
Families caravanned together to the festival in Los Angeles last summer.
Các gia đình đã đi theo đoàn đến lễ hội ở Los Angeles mùa hè qua.
They did not caravanned separately for the social event last month.
Họ đã không đi theo đoàn riêng cho sự kiện xã hội tháng trước.
Did the group caravanned to the community picnic last weekend?
Nhóm đã đi theo đoàn đến buổi dã ngoại cộng đồng cuối tuần qua chưa?
Từ "caravanned" là dạng quá khứ của động từ "caravan", mang nghĩa di chuyển theo nhóm bằng xe kéo hoặc xe ô tô qua những quãng đường dài. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường liên quan đến việc cắm trại dã ngoại, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh đến việc di chuyển hàng hóa hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và cách sử dụng, nhưng cách phát âm cơ bản không thay đổi nhiều giữa hai phiên bản.
Từ "caravanned" có nguồn gốc từ từ "caravan", bắt nguồn từ tiếng Ả Rập "قافلة" (qāfila), có nghĩa là "đoàn caravan", chỉ một nhóm người hoặc phương tiện di chuyển cùng nhau qua một khu vực hoặc vùng đất. Trong tiếng Latinh, từ này liên quan đến "caravana" và đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 16. Ngày nay, "caravanned" chỉ hành động di chuyển theo nhóm, thường liên quan đến du lịch và khám phá, phản ánh ý nghĩa cộng đồng và sự di chuyển trong lịch sử.
Từ "caravanned" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính riêng biệt của nó. Trong các bài kiểm tra, từ này thường không xuất hiện trong ngữ cảnh chính thức hoặc học thuật. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh phổ thông, "caravanned" thường được dùng để chỉ hành động di chuyển hoặc du lịch bằng xe nhà di động, thường liên quan đến kỳ nghỉ, du lịch ngoài trời hoặc các hoạt động giải trí.