Bản dịch của từ Carbone trong tiếng Việt

Carbone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carbone (Noun)

ˈkɑrˌboʊn
ˈkɑrˌboʊn
01

Dạng carbon lỗi thời.

Obsolete form of carbon.

Ví dụ

Carbone was widely used in the 19th century for various applications.

Carbone đã được sử dụng rộng rãi vào thế kỷ 19 cho nhiều ứng dụng.

Many people do not know about the term carbone anymore.

Nhiều người không còn biết đến thuật ngữ carbone nữa.

Is carbone still mentioned in historical social studies today?

Có phải carbone vẫn được nhắc đến trong các nghiên cứu xã hội lịch sử hôm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carbone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line graph ngày 05/09/2020
[...] During this stage, the water is heated and runs through a cooling pipe before dioxide is added, creating water [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line graph ngày 05/09/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] Additionally, human activities, particularly the combustion of fossil fuels in vehicles and industrial processes, release substantial amounts of further enriching atmospheric dioxide levels [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The provided diagram illustrates the intricate process of the cycle [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] During this phase, dioxide from another pipeline is infused into the water [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài

Idiom with Carbone

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.