Bản dịch của từ Carbone trong tiếng Việt
Carbone

Carbone (Noun)
Carbone was widely used in the 19th century for various applications.
Carbone đã được sử dụng rộng rãi vào thế kỷ 19 cho nhiều ứng dụng.
Many people do not know about the term carbone anymore.
Nhiều người không còn biết đến thuật ngữ carbone nữa.
Is carbone still mentioned in historical social studies today?
Có phải carbone vẫn được nhắc đến trong các nghiên cứu xã hội lịch sử hôm nay?
Từ "carbone" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học để chỉ nguyên tố hóa học cacbon (C), một trong những nguyên tố cơ bản cấu thành sự sống. Trong tiếng Anh, từ tương đương là "carbon". Sự biến thể này thể hiện sự khác nhau trong một số ngôn ngữ châu Âu, nhưng trong tiếng Anh, cách viết và phát âm đều giữ nguyên. Cacbon có vai trò quan trọng trong các hợp chất hữu cơ và được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp.
Từ “carbone” có nguồn gốc từ tiếng Latin “carbo”, có nghĩa là “than”. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ các loại nhiên liệu, đặc biệt là than đá, nhằm nhấn mạnh tính chất năng lượng và khả năng tạo nhiệt của nó. Hiện nay, "carbone" thường được dùng để chỉ nguyên tố carbon trong hoá học, phản ánh vai trò của nó trong cấu trúc phân tử và các phản ứng hóa học, đồng thời liên quan chặt chẽ đến các quy trình năng lượng trong tự nhiên và công nghiệp.
Từ "carbone" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) với tần suất thấp do tính chất chuyên ngành và việc sử dụng thuật ngữ kỹ thuật. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh hóa học, môi trường và công nghiệp, "carbone" thường được nhắc đến khi thảo luận về cấu trúc hóa học, carbon hóa và tác động của carbon đối với biến đổi khí hậu. Ngành sinh học cũng sử dụng thuật ngữ này trong các nghiên cứu về chu trình carbon.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



