Bản dịch của từ Cardio trong tiếng Việt
Cardio

Cardio (Noun)
Tập thể dục tim mạch.
Cardio is crucial for maintaining heart health.
Thể dục tim mạch quan trọng để duy trì sức khỏe tim.
Skipping cardio can lead to cardiovascular issues.
Bỏ qua thể dục tim mạch có thể dẫn đến vấn đề tim mạch.
Do you enjoy doing cardio exercises to stay healthy?
Bạn có thích tập thể dục tim mạch để giữ gìn sức khỏe không?
Cardio is important for overall health and fitness.
Việc tập cardio quan trọng cho sức khỏe tổng thể và thể chất.
Skipping cardio can lead to decreased stamina and endurance.
Bỏ qua việc tập cardio có thể dẫn đến sức mạnh và sức chịu đựng giảm đi.
Từ "cardio" là thuật ngữ viết tắt của "cardiovascular", thường được sử dụng để chỉ các hoạt động thể chất giúp tăng cường sức khỏe tim mạch. Các bài tập cardio bao gồm chạy bộ, bơi lội, và đạp xe, nhằm nâng cao nhịp tim và cải thiện tuần hoàn. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh British và American; tuy nhiên, trong ngữ cảnh thể thao, "cardio" thường được dùng phổ biến hơn ở Mỹ.
Từ "cardio" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cardium", có nghĩa là "tim", xuất phát từ từ Hy Lạp "kardia". Ý nghĩa ban đầu liên quan đến các hoạt động liên quan đến tim mạch. Trong ngữ cảnh hiện tại, "cardio" thường chỉ các bài tập thể dục, như aerobic, nhằm tăng cường sức khỏe tim mạch và thể lực. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh mối quan tâm của con người đối với sức khỏe và thể hình trong xã hội hiện đại.
Từ "cardio" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến sức khỏe, thể dục thể thao và lối sống lành mạnh. Trong ngữ cảnh này, "cardio" thường được dùng để chỉ các bài tập tim mạch nhằm cải thiện sức khỏe tim mạch. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về chế độ tập luyện và dinh dưỡng, nhất là trong cộng đồng thể hình và y tế.