Bản dịch của từ Cardio trong tiếng Việt

Cardio

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cardio (Noun)

kˈɑɹdioʊ
kˈɑɹdioʊ
01

Tập thể dục tim mạch.

Cardiovascular exercise.

Ví dụ

Cardio is crucial for maintaining heart health.

Thể dục tim mạch quan trọng để duy trì sức khỏe tim.

Skipping cardio can lead to cardiovascular issues.

Bỏ qua thể dục tim mạch có thể dẫn đến vấn đề tim mạch.

Do you enjoy doing cardio exercises to stay healthy?

Bạn có thích tập thể dục tim mạch để giữ gìn sức khỏe không?

Cardio is important for overall health and fitness.

Việc tập cardio quan trọng cho sức khỏe tổng thể và thể chất.

Skipping cardio can lead to decreased stamina and endurance.

Bỏ qua việc tập cardio có thể dẫn đến sức mạnh và sức chịu đựng giảm đi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cardio cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cardio

Không có idiom phù hợp