Bản dịch của từ Caregiving trong tiếng Việt

Caregiving

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caregiving (Noun)

kˈɛɹgɪvɪŋ
kˈɛɹgɪvɪŋ
01

Việc cung cấp các dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

The provision of healthcare services.

Ví dụ

Caregiving is essential for elderly patients' well-being.

Việc chăm sóc là cần thiết cho sức khỏe của người cao tuổi.

Neglecting caregiving responsibilities can lead to serious health issues.

Bỏ qua trách nhiệm chăm sóc có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Is caregiving a common topic in IELTS discussions about society?

Việc chăm sóc là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận IELTS về xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/caregiving/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Family: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] On the one hand, those who prefer grandparents' could point out a compelling reason for this [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Family: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Caregiving

Không có idiom phù hợp