Bản dịch của từ Caregiving trong tiếng Việt
Caregiving

Caregiving (Noun)
Việc cung cấp các dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
The provision of healthcare services.
Caregiving is essential for elderly patients' well-being.
Việc chăm sóc là cần thiết cho sức khỏe của người cao tuổi.
Neglecting caregiving responsibilities can lead to serious health issues.
Bỏ qua trách nhiệm chăm sóc có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Is caregiving a common topic in IELTS discussions about society?
Việc chăm sóc là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận IELTS về xã hội?
Chăm sóc (caregiving) được định nghĩa là hành động cung cấp sự hỗ trợ cho những cá nhân cần thiết, thường là người cao tuổi, người bệnh hoặc người khuyết tật. Từ này sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "carer" thường được dùng để chỉ người chăm sóc, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng dùng "caregiver". Sự khác biệt này chủ yếu tập trung vào từ ngữ hơn là nội dung thực tế.
Từ "caregiving" có nguồn gốc từ kết hợp hai yếu tố: "care" và "giving". "Care" bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "carian", có nghĩa là "chăm sóc" hoặc "quan tâm", xuất phát từ tiếng Latinh "carere", nghĩa là "thiếu". "Giving", từ tiếng Anh "give", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "gefa", có nghĩa là "tặng" hoặc "cho". Sự kết hợp này phản ánh tinh thần chăm sóc và hỗ trợ mà người làm công việc chăm sóc cần có, thể hiện bản chất của những hành động nhân ái và trách nhiệm xã hội trong bối cảnh hiện đại.
Từ "caregiving" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh cuộc sống và sức khỏe. Trong phần Nghe, từ này có thể được tìm thấy trong các đoạn hội thoại về các dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc gia đình. Ở phần Đọc, "caregiving" thường xuất hiện trong các bài luận về vai trò của người chăm sóc. Trong phần Viết và Nói, thí sinh có thể thảo luận về trách nhiệm và thách thức trong công việc chăm sóc. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "caregiving" cũng thường được sử dụng trong nghiên cứu về y tế, tâm lý học và xã hội học để mô tả các hình thức hỗ trợ và chăm sóc cá nhân cho bệnh nhân hoặc người cao tuổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
